(GTViệtᴼᴺᴱ) - Mã bưu điện Bình Phước cấu trúc 5 số, đối tượng gắn mã là bưu cục, đơn vị hành chính, cơ quan ban ngành... từ số 67000 đến 67954. Trong danh bạ Mã bưu chính Quốc gia, danh sách mã Zip/Postal Code của tỉnh Bình Phước được thể hiện chi tiết từ trang 89 đến trang 95.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH PHƯỚC
BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67000
STT
|
Đối tượng gán mã
|
Mã bưu chính
|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Bình Phước |
67000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
67001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
67002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
67003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
67004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
67005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
67009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
67010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
67011 |
10 |
Báo Bình Phước |
67016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
67021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
67030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
67035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
67036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
67040 |
16 |
Sở Công Thương |
67041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
67042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
67043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
67044 |
20 |
Sở Tài chính |
67045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
67046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
67047 |
23 |
Công an tỉnh |
67049 |
24 |
Sở Nội vụ |
67051 |
25 |
Sở Tư pháp |
67052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
67053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
67054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
67055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
67056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
67057 |
31 |
Sở Xây dựng |
67058 |
32 |
Sở Y tế |
67060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
67061 |
34 |
Ban Dân tộc |
67062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
67063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
67064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
67065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
67066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
67067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
67070 |
41 |
Cục Thuế |
67078 |
42 |
Cục Hải quan |
67079 |
43 |
Cục Thống kê |
67080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
67081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
67085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
67086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
67087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
67088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
67089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
67090 |
51 |
Tỉnh đoàn |
67091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
67092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
67093 |
Mã bưu điện Đồng Xoài
DONG XOAI, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67100
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Đồng Xoài |
67100 |
2 |
Thị ủy |
67101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67104 |
6 |
P. Tân Phú |
67106 |
7 |
X. Tiến Thành |
67107 |
8 |
X. Tân Thành |
67108 |
9 |
X. Tiến Hưng |
67109 |
10 |
P. Tân Bình |
67110 |
11 |
P. Tân Xuân |
67111 |
12 |
P. Tân Thiện |
67112 |
13 |
P. Tân Đồng |
67113 |
14 |
BCP. Đồng Xoài |
67150 |
15 |
BC. KHL Bình Phước |
67151 |
16 |
BC. Tân Thành |
67152 |
17 |
BC. Hệ 1 Bình Phước |
67199 |
Mã bưu điện Đồng Phú
DONG PHU, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67200
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Đồng Phú |
67200 |
2 |
Huyện ủy |
67201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67204 |
6 |
TT. Tân Phú |
67206 |
7 |
X. Tân Tiến |
67207 |
8 |
X. Tân Lập |
67208 |
9 |
X. Tân Hòa |
67209 |
10 |
X. Tân Lợi |
67210 |
11 |
X. Tân Hưng |
67211 |
12 |
X. Tân Phước |
67212 |
13 |
X. Đồng Tâm |
67213 |
14 |
X. Đồng Tiến |
67214 |
15 |
X. Thuận Phú |
67215 |
16 |
X. Thuận Lợi |
67216 |
17 |
BCP. Đồng Phú |
67250 |
18 |
BC. Tân Hòa |
67251 |
19 |
BC. Đồng Tâm |
67252 |
20 |
BC. Thuận Lợi |
67253 |
Mã bưu điện Bù Đăng
BU ĐANG, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67300
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bù Đăng |
67300 |
2 |
Huyện ủy |
67301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67304 |
6 |
TT. Đức Phong |
67306 |
7 |
X. Đoàn Kết |
67307 |
8 |
X. Thọ Sơn |
67308 |
9 |
X. Phú Sơn |
67309 |
10 |
X. Đak Nhau |
67310 |
11 |
X. Đường 10 |
67311 |
12 |
X. Bom Bo |
67312 |
13 |
X. Bình Minh |
67313 |
14 |
X. Minh Hưng |
67314 |
15 |
X. Đức Liễu |
67315 |
16 |
X. Nghĩa Bình |
67316 |
17 |
X. Nghĩa Trung |
67317 |
18 |
X. Đăng Hà |
67318 |
19 |
X. Thống Nhất |
67319 |
20 |
X. Phước Sơn |
67320 |
21 |
X. Đồng Nai |
67321 |
22 |
BCP. Bù Đăng |
67350 |
23 |
BC. Minh Hưng |
67351 |
24 |
BC. Đức Liễu |
67352 |
Mã bưu điện Phước Long
PHUOC LONG, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67400
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Phước Long |
67400 |
2 |
Thị ủy |
67401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67404 |
6 |
P. Long Phước |
67406 |
7 |
P. Phước Bình |
67407 |
8 |
P. Sơn Giang |
67408 |
9 |
X. Long Giang |
67409 |
10 |
P. Long Thủy |
67410 |
11 |
P. Thác Mơ |
67411 |
12 |
X. Phước Tín |
67412 |
13 |
BCP. Phước Long |
67450 |
14 |
BC. Phước Bình |
67451 |
Mã bưu điện Gia Mập
GIA MAP, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bù Gia Mập |
67500 |
2 |
Huyện ủy |
67501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67504 |
6 |
X. Phú Nghĩa |
67506 |
7 |
X. Phước Minh |
67507 |
8 |
X. Bình Thắng |
67508 |
9 |
X. Đa Kia |
67509 |
10 |
X. Đức Hạnh |
67510 |
11 |
X. Phú Văn |
67511 |
12 |
X. Đak Ơ |
67512 |
13 |
X. Bù Gia Mập |
67513 |
14 |
BCP. Bù Gia Mập |
67550 |
15 |
BC. Đa Kia |
67551 |
16 |
BC. Đăk Ơ |
67552 |
Mã bưu điện Lộc Ninh
LOC NINH, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67600
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Lộc Ninh |
67600 |
2 |
Huyện ủy |
67601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67604 |
6 |
TT. Lộc Ninh |
67606 |
7 |
X. Lộc Thuận |
67607 |
8 |
X. Lộc Hiệp |
67608 |
9 |
X. Lộc An |
67609 |
10 |
X. Lộc Hòa |
67610 |
11 |
X. Lộc Thạnh |
67611 |
12 |
X. Lộc Tấn |
67612 |
13 |
X. Lộc Thiện |
67613 |
14 |
X. Lộc Thành |
67614 |
15 |
X. Lộc Thịnh |
67615 |
16 |
X. Lộc Hưng |
67616 |
17 |
X. Lộc Thái |
67617 |
18 |
X. Lộc Khánh |
67618 |
19 |
X. Lộc Điền |
67619 |
20 |
X. Lộc Quang |
67620 |
21 |
X. Lộc Phú |
67621 |
22 |
BCP. Lộc Ninh |
67630 |
Mã bưu điện Bù Đốp
BU DOP, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67650
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bù Đốp |
67650 |
2 |
Huyện ủy |
67651 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67652 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67654 |
6 |
TT. Thanh Bình |
67656 |
7 |
X. Phước Thiện |
67657 |
8 |
X. Hưng Phước |
67658 |
9 |
X. Thiện Hưng |
67659 |
10 |
X. Thanh Hòa |
67660 |
11 |
X. Tân Thành |
67661 |
12 |
X. Tân Tiến |
67662 |
13 |
BCP. Bù Đốp |
67675 |
14 |
BC. Tân Tiến |
67676 |
Mã bưu điện Phú Riềng
PHU RIENG, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67700
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Phú Riềng |
67700 |
2 |
Huyện ủy |
67701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67704 |
6 |
X. Phú Riềng |
67706 |
7 |
X. Phú Trung |
67707 |
8 |
X. Phước Tân |
67708 |
9 |
X. Bù Nho |
67709 |
10 |
X. Long Tân |
67710 |
11 |
X. Long Hà |
67711 |
12 |
X. Long Bình |
67712 |
13 |
X. Long Hưng |
67713 |
14 |
X. Bình Tân |
67714 |
15 |
X. Bình Sơn |
67715 |
16 |
BCP. Phú Riềng |
67750 |
17 |
BC. Phú Riềng 2 |
67751 |
18 |
BC. Bù Nho |
67752 |
Mã bưu điện Hớn Quản
HON QUAN, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67800
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Hớn Quản |
67800 |
2 |
Huyện ủy |
67801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67804 |
6 |
X. Tân Khai |
67806 |
7 |
X. Tân Quan |
67807 |
8 |
X. Phước An |
67808 |
9 |
X. Tân Hưng |
67809 |
10 |
X. Thanh An |
67810 |
11 |
X. An Khương |
67811 |
12 |
X. Tân Lợi |
67812 |
13 |
X. Thanh Bình |
67813 |
14 |
X. An Phú |
67814 |
15 |
X. Minh Tâm |
67815 |
16 |
X. Minh Đức |
67816 |
17 |
X. Đồng Nơ |
67817 |
18 |
X. Tân Hiệp |
67818 |
19 |
BCP. Hớn Quản |
67825 |
20 |
BC. Tân Lợi |
67826 |
Mã bưu điện Bình Long
BINH LONG, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67850
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Bình Long |
67850 |
2 |
Thị ủy |
67851 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67852 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67853 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67854 |
6 |
P. Hưng Chiến |
67856 |
7 |
P. Phú Đức |
67857 |
8 |
P. Phú Thịnh |
67858 |
9 |
P. An Lộc |
67859 |
10 |
X. Thanh Phú |
67860 |
11 |
X. Thanh Lương |
67861 |
12 |
BCP. Bình Long |
67875 |
13 |
BC. Thanh Lương |
67876 |
Mã bưu điện Chơn Thành
CHON THANH, BINH PHUOC ZIP/POSTAL CODES
67900
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Chơn Thành |
67900 |
2 |
Huyện ủy |
67901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
67902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
67903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
67904 |
6 |
TT. Chơn Thành |
67906 |
7 |
X. Minh Thành |
67907 |
8 |
X. Nha Bích |
67908 |
9 |
X. Minh Thắng |
67909 |
10 |
X. Minh Lập |
67910 |
11 |
X. Quang Minh |
67911 |
12 |
X. Minh Hưng |
67912 |
13 |
X. Minh Long |
67913 |
14 |
X. Thành Tâm |
67914 |
15 |
BCP. Chơn Thành |
67950 |
16 |
BC. Chơn Thành 2 |
67951 |
17 |
BC. Nha Bích |
67952 |
18 |
BC. Minh Lập |
67953 |
19 |
BC. Minh Hưng 2 |
67954 |
|
|
|