(GTViệtᴼᴺᴱ) - Mã bưu điện Bình Thuận là 77, bộ mã mới cấu trúc 5 số áp dụng từ ngày 01/01/2018 theo Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT. Toàn tỉnh Bình Thuận có 271 đối tượng được gắn mã Zip, Postal Code từ số 77000 đến 77850. Trong đó có 220 mã gắn cho cấp xã và 51 mã cho đối tượng khác.

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH THUẬN

BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm tỉnh Bình Thuận 77000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 77001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 77002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 77003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy 77004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy 77005
7 Đảng ủy khối cơ quan 77009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 77010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 77011
10 Báo Bình Thuận 77016
11 Hội đồng nhân dân 77021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 77030
13 Tòa án nhân dân tỉnh 77035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 77036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 77040
16 Sở Công Thương 77041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 77042
18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 77043
19 Sở Tài chính 77045
20 Sở Thông tin và Truyền thông 77046
21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 77047
22 Công an tỉnh 77049
23 Sở Nội vụ 77051
24 Sở Tư pháp 77052
25 Sở Giáo dục và Đào tạo 77053
26 Sở Giao thông vận tải 77054
27 Sở Khoa học và Công nghệ 77055
28 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 77056
29 Sở Tài nguyên và Môi trường 77057
30 Sở Xây dựng 77058
31 Sở Y tế 77060
32 Bộ chỉ huy Quân sự 77061
33 Ban Dân tộc 77062
34 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 77063
35 Thanh tra tỉnh 77064
36 Trường chính trị tỉnh 77065
37 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 77067
38 Bảo hiểm xã hội tỉnh 77070
39 Cục Thuế 77078
40 Cục Hải quan 77079
41 Cục Thống kê 77080
42 Kho bạc Nhà nước tỉnh 77081
43 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 77085
44 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 77086
45 Hội Văn học nghệ thuật 77087
46 Liên đoàn Lao động tỉnh 77088
47 Hội Nông dân tỉnh 77089
48 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 77090
49 Tỉnh Đoàn 77091
50 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 77092
51 Hội Cựu chiến binh tỉnh 77093

Mã bưu điện Phan Thiết

PHAN THIET, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77100
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm thành phố Phan Thiết 77100
2 Thành ủy 77101
3 Hội đồng nhân dân 77102
4 Ủy ban nhân dân 77103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77104
6 P. Đức Thắng 77106
7 P. Bình Hưng 77107
8 P. Hưng Long 77108
9 P. Thanh Hải 77109
10 P. Đức Nghĩa 77110
11 P. Lạc Đạo 77111
12 P. Đức Long 77112
13 X. Tiến Lợi 77113
14 P. Phú Tài 77114
15 P. Xuân An 77115
16 P. Phú Hài 77116
17 P. Hàm Tiến 77117
18 P. Mũi Né 77118
19 X. Thiện Nghiệp 77119
20 P. Phú Thủy 77120
21 P. Phú Trinh 77121
22 X. Phong Nẫm 77122
23 X. Tiến Thành 77123
24 BCP. Phan Thiết 77150
25 BC. Tổ Tiếp Thị Bán Hàng 77151
26 BC. Thủ Khoa Huân 77152
27 BC. Ngã 7 77153
28 BC. Bến Lội 77154
29 BC. Hàm Tiến 77155
30 BC. Nguyễn Đình Chiểu 77156
31 BC. Mũi Né 77157
32 BC. Lê Hồng Phong 77158
34 BĐVHX Xuân An 2 77159
35 BĐVHX Thiện Nghiệp 2 77160
36 BC. Hệ 1 Bình Thuận 77199

Mã bưu điện Tuy Phong

TUY PHONG, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77200
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Tuy Phong 77200
2 Huyện ủy 77201
3 Hội đồng nhân dân 77202
4 Ủy ban nhân dân 77203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77204
6 TT. Liên Hương 77206
7 X. Phước Thể 77207
8 X. Vĩnh Tân 77208
9 X. Vĩnh Hảo 77209
10 X. Phan Dũng 77210
11 X. Phú Lạc 77211
12 X. Phong Phú 77212
13 X. Bình Thạnh 77213
14 X. Chí Công 77214
15 X. Hòa Minh 77215
16 TT. Phan Rí Cửa 77216
17 X. Hòa Phú 77217
18 BCP. Tuy Phong 77250
19 BC. Vĩnh Tân 77251
20 BC. Phan Rí Cửa 77252
21 BĐVHX Phong Phú 2 77253

Mã bưu điện Bắc Bình

BAC BINH, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77300
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Bắc Bình 77300
2 Huyện ủy 77301
3 Hội đồng nhân dân 77302
4 Ủy ban nhân dân 77303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77304
6 TT. Chợ Lầu 77306
7 X. Phan Hiệp 77307
8 X. Phan Rí Thành 77308
9 X. Phan Hòa 77309
10 X. Phan Điền 77310
11 X. Phan Lâm 77311
12 X. Phan Sơn 77312
13 X. Bình An 77313
14 X. Hải Ninh 77314
15 X. Phan Thanh 77315
16 X. Sông Bình 77316
17 X. Sông Lũy 77317
18 X. Phan Tiến 77318
19 X. Bình Tân 77319
20 TT. Lương Sơn 77320
21 X. Hồng Thái 77321
22 X. Hòa Thắng 77322
23 X. Hồng Phong 77323
24 BCP. Bắc Bình 77350
25 BC. Phan Rí Thành 77351
26 BC. Hải Ninh 77352
27 BC. Lương Sơn 77353
28 BĐVHX Sông Lũy 2 77354
29 BĐVHX Sông Lũy 3 77355
30 BĐVHX Hòa Thắng 2 77356
31 BĐVHX Hòa Thắng 3 77357

Mã bưu điện Hàm Thuận Bắc

HAM THUAN BAC, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77400
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc 77400
2 Huyện ủy 77401
3 Hội đồng nhân dân 77402
4 Ủy ban nhân dân 77403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77404
6 TT. Ma Lâm 77406
7 X. Hồng Sơn 77407
8 X. Hồng Liêm 77408
9 X. Hàm Trí 77409
10 X. Thuận Hòa 77410
11 X. Đông Tiến 77411
12 X. Đa Mi 77412
13 X. La Dạ 77413
14 X. Đông Giang 77414
15 X. Hàm Phú 77415
16 X. Thuận Minh 77416
17 X. Hàm Liêm 77417
18 X. Hàm Hiệp 77418
19 X. Hàm Chính 77419
20 X. Hàm Thắng 77420
21 TT. Phú Long 77421
22 X. Hàm Đức 77422
23 BCP. Hàm Thuận Bắc 77450
24 BC. Phú Long 77451
25 BĐVHX. Hàm Thắng 2 77452
26 BĐVHX Hàm Đức 2 77453

Mã bưu điện Tánh Linh

TANH LINH, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77500
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Tánh Linh 77500
2 Huyện ủy 77501
3 Hội đồng nhân dân 77502
4 Ủy ban nhân dân 77503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77504
6 TT. Lạc Tánh 77506
7 X. Đức Bình 77507
8 X. Đồng Kho 77508
9 X. La Ngâu 77509
10 X. Huy Khiêm 77510
11 X. Bắc Ruộng 77511
12 X. Măng Tố 77512
13 X. Nghị Đức 77513
14 X. Đức Phú 77514
15 X. Đức Tân 77515
16 X. Gia An 77516
17 X. Gia Huynh 77517
18 X. Đức Thuận 77518
19 X. Suối Kiết 77519
20 BCP. Tánh Linh 77525
21 BC. Đồng Kho 77526
22 BC. Măng Tố 77527
23 BC. Gia An 77528
24 BĐVHX Gia Huynh 2 77529

Mã bưu điện Đức Linh

DUC LINH, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77550
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Đức Linh 77550
2 Huyện ủy 77551
3 Hội đồng nhân dân 77552
4 Ủy ban nhân dân 77553
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77554
6 TT. Võ Xu 77556
7 X. Nam Chính 77557
8 X. Mê Pu 77558
9 X. Sùng Nhơn 77559
10 X. Đa Kai 77560
11 TT. Đức Tài 77561
12 X. Đức Tín 77562
13 X. Đức Chính 77563
14 X. Vũ Hòa 77564
15 X. Đức Hạnh 77565
16 X. Tân Hà 77566
17 X. Trà Tân 77567
18 X. Đông Hà 77568
19 BCP. Đức Linh 77575
20 BC. Đức Tài 77576
21 BC. Trà Tân 77577
22 BĐVHX Sùng Nhơn 2 77578
23 BĐVHX Đa Kai 2 77579
24 BĐVHX Vũ Hòa 2 77580

Mã bưu điện Hàm Tân

HAM TAN, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77600
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Hàm Tân 77600
2 Huyện ủy 77601
3 Hội đồng nhân dân 77602
4 Ủy ban nhân dân 77603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77604
6 TT. Tân Nghĩa 77606
7 X. Sông Phan 77607
8 X. Tân Phúc 77608
9 TT. Tân Minh 77609
10 X. Tân Đức 77610
11 X. Tân Hà 77611
12 X. Tân Xuân 77612
13 X. Sơn Mỹ 77613
14 X. Tân Thắng 77614
15 X. Thắng Hải 77615
16 BCP. Hàm Tân 77625
17 BC. Tân Minh 77626
18 BC. Tân Đức 77627
19 BC. Sơn Mỹ 77628
20 BC. Tân Thắng 77629

Mã bưu điện TX.La Gi

LA GI TOWN, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77650
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm thị xã La Gi 77650
2 Huyện ủy 77651
3 Hội đồng nhân dân 77652
4 Ủy ban nhân dân 77653
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77654
6 P. Phước Hội 77656
7 P. Bình Tân 77657
8 X. Tân Bình 77658
9 X. Tân Tiến 77659
10 X. Tân Hải 77660
11 P. Tân An 77661
12 P. Tân Thiện 77662
13 P. Phước Lộc 77663
14 X. Tân Phước 77664
15 BCP. La Gi 77675
16 BC. Phước Hội 77676
17 BC. Tân Hải 77677

Mã bưu điện Hàm Thuận Nam

HAM THUAN NAM, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77700
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam 77700
2 Huyện ủy 77701
3 Hội đồng nhân dân 77702
4 Ủy ban nhân dân 77703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77704
6 TT. Thuận Nam 77706
7 X. Hàm Minh 77707
8 X. Hàm Cường 77708
9 X. Hàm Mỹ 77709
10 X. Mương Mán 77710
11 X. Hàm Kiệm 77711
12 X. Hàm Cần 77712
13 X. Mỹ Thạnh 77713
14 X. Hàm Thạnh 77714
15 X. Tân Lập 77715
16 X. Tân Thuận 77716
17 X. Thuận Quí 77717
18 X. Tân Thành 77718
19 BCP. Hàm Thuận Nam 77750
20 BC. Mương Mán 77751

Mã bưu điện Phú Quý

PHU QUY, BINH THUAN ZIP/POSTAL CODES
77800
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Phú Quý 77800
2 Huyện ủy 77801
3 Hội đồng nhân dân 77802
4 Ủy ban nhân dân 77803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 77804
6 X. Ngũ Phụng 77806
7 X. Long Hải 77807
8 X. Tam Thanh 77808
9 BCP. Phú Quý 77850