(GTViệtᴼᴺᴱ) - Mã bưu điện Cà Bằng có hiệu lực từ 01/01/2018 với mã mới là 21. Cấu trúc mã gồm 5 số từ 21000 (Bưu cục Trung tâm tỉnh Cao Bằng) đến 21950 (Bưu cục phát Quảng Uyên), chi tiết được thể hiện từ trang 119 đến trang 126 trong Danh bạ Mã bưu chính Quốc gia xuất bản năm 2018.

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH CAO BẰNG

CAO BANG ZIP/POSTAL CODES
21000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng 21000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 21001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 21002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 21003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy 21004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy 21005
7 Đảng ủy khối cơ quan 21009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 21010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 21011
10 Báo Cao Bằng 21016
11 Hội đồng nhân dân 21021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 21030
13 Tòa án nhân dân tỉnh 21035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 21036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 21040
16 Sở Công Thương 21041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 21042
18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 21043
19 Sở Ngoại vụ 21044
20 Sở Tài chính 21045
21 Sở Thông tin và Truyền thông 21046
22 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 21047
23 Công an tỉnh 21049
24 Sở Nội vụ 21051
25 Sở Tư pháp 21052
26 Sở Giáo dục và Đào tạo 21053
27 Sở Giao thông vận tải 21054
28 Sở Khoa học và Công nghệ 21055
29 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 21056
30 Sở Tài nguyên và Môi trường 21057
31 Sở Xây dựng 21058
32 Sở Y tế 21060
33 Bộ chỉ huy Quân sự 21061
34 Ban Dân tộc 21062
35 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 21063
36 Thanh tra tỉnh 21064
37 Trường chính trị Hoàng Đình Giong 21065
38 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 21066
39 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 21067
40 Bảo hiểm xã hội tỉnh 21070
41 Cục Thuế 21078
42 Cục Hải quan 21079
43 Cục Thống kê 21080
44 Kho bạc Nhà nước tỉnh 21081
45 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 21085
46 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 21086
47 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 21087
48 Liên đoàn Lao động tỉnh 21088
49 Hội Nông dân tỉnh 21089
50 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 21090
51 Tỉnh Đoàn 21091
52 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 21092
53 Hội Cựu chiến binh tỉnh 21093

THÀNH PHỐ CAO BẰNG

1 BC. Trung tâm thành phố Cao Bằng 21100
2 Thành ủy 21101
3 Hội đồng nhân dân 21102
4 Ủy ban nhân dân 21103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21104
6 P. Hợp Giang 21106
7 P. Sông Bằng 21107
8 P. Ngọc Xuân 21108
9 P. Đề Thám 21109
10 P. Sông Hiến 21110
11 P. Hòa Chung 21111
12 P. Tân Giang 21112
13 P. Duyệt Chung 21113
14 X. Vĩnh Quang 21114
15 X. Hưng Đạo 21115
16 X. Chu Trinh 21116
17 BCP. Cao Bằng 21125
18 BC. Tam Trung 21126
19 BC. Đề Thám 21127
20 BC. Nà Cáp 21128
21 BC. Tân Giang 21129
22 BC. Cao Bình 21130
23 BC. Hệ 1 Cao Bằng 21149

HUYỆN HÒA AN

1 BC. Trung tâm huyện Hòa An 21150
2 Huyện ủy 21151
3 Hội đồng nhân dân 21152
4 Ủy ban nhân dân 21153
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21154
6 TT. Nước Hai 21156
7 X. Nam Tuấn 21157
8 X. Dân Chủ 21158
9 X. Đức Long 21159
10 X. Trương Lương 21160
11 X. Công Trừng 21161
12 X. Bình Long 21162
13 X. Hồng Việt 21163
14 X. Hoàng Tung 21164
15 X. Bình Dương 21165
16 X. Bạch Đằng 21166
17 X. Lê Chung 21167
18 X. Bế Triều 21168
19 X. Đại Tiến 21169
20 X. Đức Xuân 21170
21 X. Ngũ Lão 21171
22 X. Nguyễn Huệ 21172
23 X. Trưng Vương 21173
24 X. Quang Trung 21174
25 X. Hà Trì 21175
26 X. Hồng Nam 21176
27 BCP. Hòa An 21185
28 BC. Nà Rị 21186

HUYỆN HÀ QUẢNG

1 BC. Trung tâm huyện Hà Quảng 21200
2 Huyện ủy 21201
3 Hội đồng nhân dân 21202
4 Ủy ban nhân dân 21203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21204
6 TT. Xuân Hòa 21206
7 X. Vần Dính 21207
8 X. Thượng Thôn 21208
9 X. Nội Thôn 21209
10 X. Cải Viên 21210
11 X. Vân An 21211
12 X. Lũng Nặm 21212
13 X. Kéo Yên 21213
14 X. Trường Hà 21214
15 X. Nà Sác 21215
16 X. Sóc Hà 21216
17 X. Quý Quân 21217
18 X. Đào Ngạn 21218
19 X. Phù Ngọc 21219
20 X. Hạ Thôn 21220
21 X. Mã Ba 21221
22 X. Sĩ Hai 21222
23 X. Hồng Sĩ 21223
24 X. Tổng Cọt 21224
25 BCP. Hà Quảng 21230
26 BC. Sóc Giang 21231
27 BC. Nà Giàng 21232

HUYỆN TRÀ LĨNH

1 BC. Trung tâm huyện Trà Lĩnh 21250
2 Huyện ủy 21251
3 Hội đồng nhân dân 21252
4 Ủy ban nhân dân 21253
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21254
6 TT. Hùng Quốc 21256
7 X. Xuân Nội 21257
8 X. Quang Trung 21258
9 X. Tri Phương 21259
10 X. Quang Hán 21260
11 X. Cô Mười 21261
12 X. Quang Vinh 21262
13 X. Lưu Ngọc 21263
14 X. Cao Chương 21264
15 X. Quốc Toản 21265
16 BCP. Trà Lĩnh 21275

HUYỆN THÔNG NÔNG

1 BC. Trung tâm huyện Thông Nông 21300
2 Huyện ủy 21301
3 Hội đồng nhân dân 21302
4 Ủy ban nhân dân 21303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21304
6 TT. Thông Nông 21306
7 X. Đa Thông 21307
8 X. Lương Thông 21308
9 X. Vị Quang 21309
10 X. Cần Yên 21310
11 X. Cần Nông 21311
12 X. Ngọc Động 21312
13 X. Yên Sơn 21313
14 X. Thanh Long 21314
15 X. Bình Lãng 21315
16 X. Lương Can 21316
17 BCP. Thông Nông 21330

HUYỆN BẢO LẠC

1 BC. Trung tâm huyện Bảo Lạc 21350
2 Huyện ủy 21351
3 Hội đồng nhân dân 21352
4 Ủy ban nhân dân 21353
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21354
6 TT. Bảo Lạc 21356
7 X. Cô Ba 21357
8 X. Thượng Hà 21358
9 X. Cốc Pàng 21359
10 X. Bảo Toàn 21360
11 X. Hồng Trị 21361
12 X. Kim Cúc 21362
13 X. Hưng Đạo 21363
14 X. Hưng Thịnh 21364
15 X. Sơn Lộ 21365
16 X. Sơn Lập 21366
17 X. Đình Phùng 21367
18 X. Huy Giáp 21368
19 X. Hồng An 21369
20 X. Xuân Trường 21370
21 X. Phan Thanh 21371
22 X. Khánh Xuân 21372
23 BCP. Bảo Lạc 21380

HUYỆN BẢO LÂM

1 BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm 21400
2 Huyện ủy 21401
3 Hội đồng nhân dân 21402
4 Ủy ban nhân dân 21403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21404
6 TT. Pác Mi Ầu 21406
7 X. Mông Ân 21407
8 X. Vĩnh Phong 21408
9 X. Vĩnh Quang 21409
10 X. Lý Bôn 21410
11 X. Đức Hạnh 21411
12 X. Nam Cao 21412
13 X. Tân Việt 21413
14 X. Nam Quang 21414
15 X. Thạch Lâm 21415
16 X. Quảng Lâm 21416
17 X. Thái Học 21417
18 X. Yên Thổ 21418
19 X. Thái Sơn 21419
20 BCP. Bảo Lâm 21450

HUYỆN NGUYÊN BÌNH

1 BC. Trung tâm huyện Nguyên Bình 21500
2 Huyện ủy 21501
3 Hội đồng nhân dân 21502
4 Ủy ban nhân dân 21503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21504
6 TT. Nguyên Bình 21506
7 X. Minh Thanh 21507
8 X. Thái Học 21508
9 X. Thể Dục 21509
10 X. Triệu Nguyên 21510
11 X. Yên Lạc 21511
12 X. Ca Thành 21512
13 X. Vũ Nông 21513
14 TT. Tĩnh Túc 21514
15 X. Mai Long 21515
16 X. Phan Thanh 21516
17 X. Thành Công 21517
18 X. Quang Thành 21518
19 X. Hưng Đạo 21519
20 X. Tam Kim 21520
21 X. Hoa Thám 21521
22 X. Thịnh Vượng 21522
23 X. Lang Môn 21523
24 X. Minh Tâm 21524
25 X. Bắc Hợp 21525
26 BCP. Nguyên Bình 21550
27 BC. Tĩnh Túc 21551
28 BĐVHX Nà Bao 21552

HUYỆN THẠCH AN

1 BC. Trung tâm huyện Thạch An 21600
2 Huyện ủy 21601
3 Hội đồng nhân dân 21602
4 Ủy ban nhân dân 21603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21604
6 TT. Đông Khê 21606
7 X. Danh Sỹ 21607
8 X. Đức Long 21608
9 X. Thuỵ Hùng 21609
10 X. Thị Ngân 21610
11 X. Vân Trình 21611
12 X. Thái Cường 21612
13 X. Kim Đồng 21613
14 X. Canh Tân 21614
15 X. Minh Khai 21615
16 X. Quang Trọng 21616
17 X. Đức Thông 21617
18 X. Trọng Con 21618
19 X. Lê Lai 21619
20 X. Đức Xuân 21620
21 X. Lê Lợi 21621
22 BCP. Thạch An 21630

HUYỆN PHỤC HÒA

1 BC. Trung tâm huyện Phục Hòa 21650
2 Huyện ủy 21651
3 Hội đồng nhân dân 21652
4 Ủy ban nhân dân 21653
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21654
6 TT. Hoà Thuận 21656
7 X. Đại Sơn 21657
8 X. Cách Linh 21658
9 X. Triệu Ấu 21659
10 X. Hồng Đại 21660
11 X. Lương Thiện 21661
12 X. Tiên Thành 21662
13 X. Mỹ Hưng 21663
14 TT. Tà Lùng 21664
15 BCP. Phục Hòa 21675
16 BC. Tà Lùng 21676

HUYỆN HẠ LANG

1 BC. Trung tâm huyện Hạ Lang 21700
2 Huyện ủy 21701
3 Hội đồng nhân dân 21702
4 Ủy ban nhân dân 21703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21704
6 TT. Thanh Nhật 21706
7 X. Quang Long 21707
8 X. Đồng Loan 21708
9 X. Lý Quốc 21709
10 X. Minh Long 21710
11 X. Thắng Lợi 21711
12 X. Đức Quang 21712
13 X. Kim Loan 21713
14 X. An Lạc 21714
15 X. Vinh Quý 21715
16 X. Cô Ngân 21716
17 X. Thị Hoa 21717
18 X. Thái Đức 21718
19 X. Việt Chu 21719
20 BCP. Hạ Lang 21750

HUYỆN TRÙNG KHÁNH

1 BC. Trung tâm huyện Trùng Khánh 21800
2 Huyện ủy 21801
3 Hội đồng nhân dân 21802
4 Ủy ban nhân dân 21803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21804
6 TT. Trùng Khánh 21806
7 X. Khâm Thành 21807
8 X. Đình Phong 21808
9 X. Ngọc Khê 21809
10 X. Ngọc Côn 21810
11 X. Phong Nậm 21811
12 X. Ngọc Chung 21812
13 X. Lăng Yên 21813
14 X. Lăng Hiếu 21814
15 X. Cảnh Tiên 21815
16 X. Đức Hồng 21816
17 X. Trung Phúc 21817
18 X. Thông Hoè 21818
19 X. Đoài Côn 21819
20 X. Thân Giáp 21820
21 X. Cao Thăng 21821
22 X. Đình Minh 21822
23 X. Phong Châu 21823
24 X. Chí Viễn 21824
25 X. Đàm Thuỷ 21825
26 BCP. Trùng Khánh 21850
27 BĐVHX Trung Phúc 21851

HUYỆN QUẢNG UYÊN

1 BC. Trung tâm huyện Quảng Uyên 21900
2 Huyện ủy 21901
3 Hội đồng nhân dân 21902
4 Ủy ban nhân dân 21903
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 21904
6 TT. Quảng Uyên 21906
7 X. Độc Lập 21907
8 X. Bình Lăng 21908
9 X. Quảng Hưng 21909
10 X. Phi Hải 21910
11 X. Quốc Phong 21911
12 X. Quốc Dân 21912
13 X. Đoài Khôn 21913
14 X. Phúc Sen 21914
15 X. Tự Do 21915
16 X. Ngọc Động 21916
17 X. Hoàng Hải 21917
18 X. Hạnh Phúc 21918
19 X. Hồng Quang 21919
20 X. Hồng Định 21920
21 X. Chí Thảo 21921
22 X. Cai Bộ 21922
23 BCP. Quảng Uyên 21950