(GTViệtᴼᴺᴱ) - Mã bưu điện Hà Nội có cấu trúc 5 ký tự số theo Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT và bắt đầu từ số 10000 đến 13957. Trong quá trình gửi chuyển phát nhanh thư báo, bưu phẩm, hàng hóa... qua bưu điện có thể sử dụng dãy mã này để quá trình vận chuyển được nhanh chóng và chính xác.

Mã bưu điện Hà Nội hay còn được người sử dụng gọi với tên khác là Zip Code Hà Nội, Postal Code Hà Nội. Đây là một hệ thống mã gồm 5 ký tự số như sau: Hai (02) ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương; Năm (05) ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ BƯU ĐIỆN TP.HÀ NỘI

HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000⇒14000

STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 Ủy ban Kiểm tra Trung ương 10001
2 Ban Tổ chức Trung ương 10002
3 Ban Tuyên giáo Trung ương 10003
4 Ban Dân vận Trung ương 10004
5 Ban Nội chính Trung ương 10005
6 Ban Đối ngoại Trung ương 10006
7 Ban Kinh tế Trung ương 10007
8 Đảng ủy Ngoài nước 10008
9 Đảng ủy khối cơ quan Trung ương 10009
10 Văn phòng Trung ương Đảng 10010
11 Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương 10011
12 Hội đồng lý luận Trung ương 10012
13 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương 10015
14 Báo Nhân Dân 10016
15 Tạp chí Cộng Sản 10017
16 Văn phòng Chủ tịch nước 10020
17 Ủy ban thường vụ Quốc hội 10021
18 Hội đồng Dân tộc 10022
19 Ủy ban pháp luật 10023
20 Ủy ban tư pháp 10024
21 Ủy ban kinh tế 10025
22 Ủy ban tài chính ngân sách 10026
23 Ủy ban quốc phòng và an ninh 10027
24 Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên 10028
25 Ủy ban các vấn đề xã hội 10029
26 Văn phòng Quốc hội 10030
27 Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường 10031
28 Ủy ban đối ngoại 10032
29 Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương 10033
30 Toà án nhân dân tối cao 10035
31 Viện kiểm sát nhân dân tối cao 10036
32 Kiểm toán nhà nước 10037
33 Văn phòng Chính phủ 10040
34 Bộ Công Thương 10041
35 Bộ Kế hoạch và Đầu tư 10042
36 Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 10043
37 Bộ Ngoại giao 10044
38 Bộ Tài chính 10045
39 Bộ Thông tin và Truyền thông 10046
40 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10047
41 Bộ Công an 10049
42 Bộ Nội vụ 10051
43 Bộ Tư pháp 10052
44 Bộ Giáo dục và Đào tạo 10053
45 Bộ Giao thông vận tải 10054
46 Bộ Khoa học và Công nghệ 10055
47 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 10056
48 Bộ Tài nguyên và Môi trường 10057
49 Bộ Xây dựng 10058
50 Bộ Y tế 10060
51 Bộ Quốc phòng 10061
52 Ủy ban Dân tộc 10062
53 Ngân hàng Nhà nước 10063
54 Thanh tra Chính phủ 10064
55 Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh 10065
56 Thông tấn Xã Việt Nam 10066
57 Đài Truyền hình Việt Nam 10067
58 Đài Tiếng nói Việt Nam 10068
59 Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh 10069
60 Bảo hiểm Xã hội Việt Nam 10070
61 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam 10071
62 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 10072
63 Ban cơ yếu Chính phủ 10073
64 Ban Tôn giáo Chính phủ 10074
65 Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương 10075
66 Ủy ban Biên giới quốc gia 10076
67 Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia 10077
68 Tổng cục Thuế 10078
69 Tổng cục Hải quan 10079
70 Tổng cục Thống kê 10080
71 Kho bạc Nhà nước 10081
72 Ban Dân nguyện 10082
73 Ban công tác Đại biểu 10083
74 Viện nghiên cứu Lập pháp 10084
75 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam 10085
76 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam 10086
77 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam 10087
78 Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam 10088
79 Hội Nông dân Việt Nam 10089
80 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 10090
81 Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 10091
82 Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam 10092
83 Hội Cựu chiến binh Việt Nam 10093
84 BC. Trung tâm thành phố Hà Nội 10000
85 Ủy ban Kiểm tra thành ủy 10101
86 Ban Tổ chức thành ủy 10102
87 Ban Tuyên giáo thành ủy 10103
88 Ban Dân vận thành ủy 10104
89 Ban Nội chính thành ủy 10105
90 Đảng ủy khối cơ quan 10109
91 Thành ủy và Văn phòng thành ủy 10110
92 Đảng ủy khối doanh nghiệp 10111
93 Báo Hà Nội Mới 10116
94 Hội đồng Nhân dân 10121
95 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 10130
96 Tòa án nhân dân 10135
97 Viện Kiểm sát nhân dân 10136
98 Kiểm toán nhà nước khu vực I 10137
99 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 10140
100 Sở Công Thương 10141
101 Sở Kế hoạch và Đầu tư 10142
102 Sở Lao động-Thương binh và Xã hội 10143
103 Sở Ngoại vụ 10144
104 Sở Tài chính 10145
  Sở Thông tin và Truyền thông 10146
  Sở Văn hóa và Thể thao 10147
  Sở Du lịch 10148
  Công an 10149
  Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội 10150
  Sở Nội vụ 10151
  Sở Tư pháp 10152
  Sở Giáo dục và Đào tạo 10153
  Sở Giao thông vận tải 10154
  Sở Khoa học và Công nghệ 10155
  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 10156
  Sở Tài nguyên và Môi trường 10157
  Sở Xây dựng 10158
  Sở Quy hoạch-Kiến trúc 10159
  Sở Y tế 10160
  Bộ tư lệnh Thủ đô 10161
  Ban Dân tộc 10162
  Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 10163
  Thanh tra thành phố 10164
  Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong 10165
  Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội 10166
  Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố 10167
  Bảo hiểm xã hội thanh phố 10170
  Cục Thuế 10178
  Cục Hải quan 10179
  Cục Thống kê 10180
  Kho bạc Nhà nước thành phố 10181
  Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 10185
  Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 10186
  Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 10187
  Liên đoàn Lao động thành phố 10188
  Hội Nông dân thành phố 10189
  Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội 10190
  Thành Đoàn 10191
  Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 10192
  Hội Cựu chiến binh thành phố 10193
  Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương 10195
  Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội 10196
  Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ 10197
  Cục Bưu điện Trung ương 10198
  Điểm phục vụ Bưu điện CP16 10199
  ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian 10200
  ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập 10201
  ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất 10202
  ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út 10203
  ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri 10204
  ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na 10205
  ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a 10206
  ĐSQ. Ai-Len 10207
  ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len 10208
  ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni 10209
  ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân 10210
  ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len 10211
  ĐSQ. Cộng hòa Áo 10212
  ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la 10213
  ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ 10214
  ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan 10215
  ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan 10216
  ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh 10217
  ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét 10218
  ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút 10219
  ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh 10220
  ĐSQ. Vương quốc Bỉ 10221
  ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a 10222
  ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na 10223
  ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha 10224
  ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin 10225
  ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây 10226
  ĐSQ. Vương quốc Bu-tan 10227
  ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi 10228
  ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri 10229
  ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô 10230
  ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan 10231
  ĐSQ. Ca-na-đa 10232
  ĐSQ. Nhà nước Ca-ta 10233
  ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia 10234
  ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê 10235
  ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a 10236
  ĐSQ. Nhà nước Cô-oét 10237
  ĐSQ. Cộng hòa Công-gô 10238
  ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô 10239
  ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa 10240
  ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a 10241
  ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba 10242
  ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a 10243
  ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê 10244
  ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch 10245
  ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na 10246
  ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức 10247
  ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo 10248
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a 10249
  ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a 10250
  ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo 10251
  Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu 10252
  ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a 10253
  ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông 10254
  ĐSQ. Cộng hòa Ga-na 10255
  ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti 10256
  ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê 10257
  ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo 10258
  ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a 10259
  ĐSQ. Gia-mai-ca 10260
  ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni 10261
  ĐSQ. Vương quốc Hà Lan 10262
  ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti 10263
  ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc 10264
  ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ 10265
  ĐSQ. Hung-ga-ri 10266
  ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp 10267
  ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran 10268
  ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a 10269
  ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a 10270
  ĐSQ. Nhà nước I-xra-en 10271
  ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a 10272
  ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a 10273
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào 10274
  ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô 10275
  ĐSQ. Nhà nước Li-bi 10276
  ĐSQ. Cộng hòa Lít-va 10277
  ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua 10278
  ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca 10279
  ĐSQ. Ma-lai-xi-a 10280
  ĐSQ. Cộng hòa Ma-li 10281
  ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc 10282
  ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a 10283
  ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ 10284
  ĐSQ. Cộng hòa Man-ta 10285
  ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a 10286
  ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô 10287
  ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma 10288
  ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích 10289
  ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni 10290
  ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va 10291
  LSQ. Mô-na-cô 10292
  ĐSQ. Mông cổ 10293
  ĐSQ. Vương quốc Na uy 10294
  ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia 10295
  ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi 10296
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan 10297
  ĐSQ. Liên bang Nga 10298
  ĐSQ. Nhật Bản 10299
  ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a 10300
  ĐSQ. Niu Di-lân 10301
  ĐSQ. Vương quốc Ô-man 10302
  ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a 10303
  ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan 10304
  ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau 10305
  ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin 10306
  ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma 10307
  ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập 10308
  ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay 10309
  ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru 10310
  LSQ. Cộng hòa Pê-ru 10311
  ĐSQ. Cộng hòa Pháp 10312
  ĐSQ. Cộng hòa Phần lan 10313
  ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin 10314
  ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa 10315
  ĐSQ. Ru-ma-ni 10316
  LSQ. San Ma-ri-nô 10317
  ĐSQ. Cộng hòa Séc 10318
  ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan 10319
  ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn 10320
  ĐSQ. Cộng hòa Síp 10321
  ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a 10322
  ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha 10323
  ĐSQ. Vương quốc Thái Lan 10324
  ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ 10325
  ĐSQ. Thụy Điển 10326
  ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ 10327
  ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô 10328
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 10329
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa 10330
  ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te 10331
  ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di 10332
  ĐSQ. U-crai-na 10333
  ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10334
  LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10335
  ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da 10336
  ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay 10337
  ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la 10338
  ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen 10339
  LSQ. Cộng hòa Xây-sen 10340
  ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a 10341
  ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po 10342
  ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a 10343
  ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a 10344
  ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li 10345
  ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca 10346
  ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng 10347
  ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men 10348
  Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển 10349
  Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc 10350
  Quỹ Dân số Liêp hợp quốc 10351
  Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc 10352
  Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc 10353
  Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS 10354
  Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc 10355
  Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc 10356
  Tổ chức y tế Thế giới 10357
  Ngân hàng Phát triển Châu Á 10358
  Quỹ Tiền tệ Quốc tế 10359
  Ngân hàng Thế giới 10360
  Tổ chức Tài chính Quốc tế 10361
  Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương 10362
  Tổ chức di cư Quốc tế 10363
  Tổ chức Lao động Quốc tế 10364
  Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế 10365
  Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ 10366

Mã bưu điện Hoàn Kiếm

HOAN KIEM , HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm 11000
  Quận ủy 11001
  Hội đồng nhân dân 11002
  Ủy ban nhân dân 11003
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11004
  P. Hàng Trống 11006
  P. Lý Thái Tổ 11007
  P. Phúc Tân 11008
  P. Đồng Xuân 11009
  P. Hàng Buồm 11010
  P. Hàng Bạc 11011
  P. Hàng Đào 11012
  P. Hàng Mã 11013
  P. Hàng Bồ 11014
  P. Hàng Gai 11015
  P. Cửa Đông 11016
  P. Hàng Bông 11017
  P. Cửa Nam 11018
  P. Trần Hưng Đạo 11019
  P. Hàng Bài 11020
  P. Phan Chu Trinh 11021
  P. Tràng Tiền 11022
  P. Chương Dương 11023
  BCP. Tràng Tiền 11050
  BC. KHL Tràng Tiền 11051
  BC. KHL Hoàn Kiếm 11052
  BC. KHL Ba Đình 11053
  BC. Quốc Tế 11054
  BC. Đại Sứ – Phát Nhanh 11055
  BC. Phát Nhanh 11056
  BC. Lương Văn Can 11057
  BC. Đồng Xuân 11058
  BC. Hàng Cót 11059
  BC. Cửa Nam 11060
  BC. Ga Hà Nội 11061
  BC. Tháp Hà Nội 11062
  BC. Giao Dịch 5 11063

Mã bưu điện Ba Đình

BA DINH, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11100
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Ba Đình 11100
  Quận ủy 11101
  Hội đồng nhân dân 11102
  Ủy ban nhân dân 11103
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11104
  P. Liễu Giai 11106
  P. Vĩnh Phúc 11107
  P. Cống Vị 11108
  P. Ngọc Khánh 11109
  P. Giảng Võ 11110
  P. Thành Công 11111
  P. Kim Mã 11112
  P. Đội Cấn 11113
  P. Điện Biên 11114
  P. Nguyễn Trung Trực 11115
  P. Phúc Xá 11116
  P. Trúc Bạch 11117
  P. Quán Thánh 11118
  P. Ngọc Hà 11119
  BCP. Ba Đình 1 11150
  BCP. Ba Đình 2 11151
  BCP. Hoàn Kiếm 11152
  BC. Vĩnh Phúc 11153
  BC. Cống Vị 11154
  BC. Giảng Võ 11155
  BC. Nguyễn Thái Học 11156
  BC. Quán Thánh 11157
  BC. Thanh Niên 11158
  BC. Giao dịch 3 11159
  BC. HCC Hoàn Kiếm 11198
  BC. Hệ 1 Hà Nội 11199

Mã bưu điện Tây Hồ

TAY HO, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11200
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Tây Hồ 11200
  Quận ủy 11201
  Hội đồng nhân dân 11202
  Ủy ban nhân dân 11203
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11204
  P. Xuân La 11206
  P. Quảng An 11207
  P. Tứ Liên 11208
  P. Nhật Tân 11209
  P. Phú Thượng 11210
  P. Bưởi 11211
  P. Thuỵ Khuê 11212
  P. Yên Phụ 11213
  BCP. Tây Hồ 1 11250
  BC. KĐT Ciputra 11251
  BC. Lạc Long Quân 11252
  BC. Âu Cơ 11253
  BC. Yên Thái 11254
  BC. Yên Phụ 11255

Mã bưu điện Cầu Giấy

CAU GIAY, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11300
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Cầu Giấy 11300
  Quận ủy 11301
  Hội đồng nhân dân 11302
  Ủy ban nhân dân 11303
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11304
  P. Quan Hoa 11306
  P. Nghĩa Đô 11307
  P. Nghĩa Tân 11308
  P. Mai Dịch 11309
  P. Dịch Vọng Hậu 11310
  P. Dịch Vọng 11311
  P. Yên Hoà 11312
  P. Trung Hoà 11313
  BCP. Cầu Giấy 1 11350
  BCP. Cầu Giấy 2 11351
  BC. KHL Cầu Giấy 11352
  BC. Hoàng Sâm 11353
  BC. Nghĩa Tân 11354
  BC. Hoàng Quốc Việt 11355
  BC. Nguyễn Khánh Toàn 11356
  BC. KHL Trung Yên 11357
  BC. Trung Hòa 11358
  BC. HCC Đống Đa 11398

Mã bưu điện Thanh Xuân

THANH XUAN, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11400
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Thanh Xuân 11400
  Quận ủy 11401
  Hội đồng nhân dân 11402
  Ủy ban nhân dân 11403
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11404
  P. Thanh Xuân Bắc 11406
  P. Thanh Xuân Nam 11407
  P. Hạ Đình 11408
  P. Kim Giang 11409
  P. Khương Đình 11410
  P. Khương Mai 11411
  P. Phương Liệt 11412
  P. Khương Trung 11413
  P. Thượng Đình 11414
  P. Nhân Chính 11415
  P. Thanh Xuân Trung 11416
  BCP. Thanh Xuân 11450
  BCP. TMĐT Thanh Xuân 11451
  BC. KHL Thanh Xuân 11452
  BC. Thanh Xuân Bắc 11453
  BC. Bùi Xương Trạch 11454
  BC. Khương Mai 11455
  BC. Phương Liệt 11456
  BC. Khương Đình 11457

Mã bưu điện Đống Đa

DONG DA, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11500
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Đống Đa 11500
  Quận ủy 11501
  Hội đồng nhân dân 11502
  Ủy ban nhân dân 11503
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11504
  P. Hàng Bột 11506
  P. Văn Chương 11507
  P. Văn Miếu 11508
  P. Quốc Tử Giám 11509
  P. Cát Linh 11510
  P. Ô Chợ Dừa 11511
  P. Láng Thượng 11512
  P. Láng Hạ 11513
  P. Quang Trung 11514
  P. Trung Liệt 11515
  P. Thịnh Quang 11516
  P. Ngã Tư Sở 11517
  P. Khương Thượng 11518
  P. Phương Mai 11519
  P. Kim Liên 11520
  P. Trung Tự 11521
  P. Phương Liên 11522
  P. Trung Phụng 11523
  P. Nam Đồng 11524
  P. Thổ Quan 11525
  P. Khâm Thiên 11526
  BCP. Đống Đa 1 11550
  BCP. Đống Đa 2 11551
  BC. KHL Đống Đa 11552
  BC. Hoàng Cầu 11553
  BC. Láng Trung 11554
  BC. Đặng Tiến Đông 11555
  BC. Kim Liên 11556
  BC. Xã Đàn 11557

Mã bưu điện Hai Bà Trưng

HAI BA TRUNG, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11600
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng 11600
  Quận ủy 11601
  Hội đồng nhân dân 11602
  Ủy ban nhân dân 11603
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11604
  P. Lê Đại Hành 11606
  P. Phố Huế 11607
  P. Đồng Nhân 11608
  P. Đống Mác 11609
  P. Bạch Đằng 11610
  P. Phạm Đình Hổ 11611
  P. Ngô Thì Nhậm 11612
  P. Bùi Thị Xuân 11613
  P. Nguyễn Du 11614
  P. Bách Khoa 11615
  P. Đồng Tâm 11616
  P. Trương Định 11617
  P. Bạch Mai 11618
  P. Minh Khai 11619
  P. Quỳnh Lôi 11620
  P. Quỳnh Mai 11621
  P. Vĩnh Tuy 11622
  P. Thanh Lương 11623
  P. Thanh Nhàn 11624
  P. Cầu Dền 11625
  BCP. Hai Bà Trưng 1 11650
  BCP. Hai Bà Trưng 2 11651
  BCP. TMĐT Bạch Đằng 11652
  BC. Giao dịch 6 11653
  BC. Nguyễn Công Trứ 11654
  BC. Lò Đúc 11655
  BC. Đầm Trấu 11656
  BC. Bách Khoa 11657
  BC. Chợ Mơ 11658
  BC. KHL Hai Bà Trưng 11659
  BC. TMĐT Bạch Đằng 11660
  BC. Lạc Trung 11661
  BC. Võ Thị Sáu 11662

Mã bưu điện Hoàng Mai

HOANG MAI, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
11700
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Hoàng Mai 11700
  Quận ủy 11701
  Hội đồng nhân dân 11702
  Ủy ban nhân dân 11703
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11704
  P. Thịnh Liệt 11706
  P. Yên Sở 11707
  P. Trần Phú 11708
  P. Lĩnh Nam 11709
  P. Mai Động 11710
  P. Thanh Trì 11711
  P. Vĩnh Hưng 11712
  P. Hoàng Văn Thụ 11713
  P. Tân Mai 11714
  P. Tương Mai 11715
  P. Giáp Bát 11716
  P. Định Công 11717
  P. Đại Kim 11718
  P. Hoàng Liệt 11719
  BCP. Hoàng Mai 11750
  BCP. TMĐT Hoàng Mai 11751
  BCP. Bưu Tá Trần Phú 11752
  BC. Trần Phú 11753
  BC. Tam Trinh 11754
  BC. Nguyễn An Ninh 11755
  BC. Đô Thị Định Công 11756
  BC. Bắc Linh Đàm 11757
  BC. Nguyễn Hữu Thọ 11758
  BC. HCC Hai Bà Trưng 11798

Mã bưu điện Long Biên

LONG BIEN, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Long Biên 11800
  Quận ủy 11801
  Hội đồng nhân dân 11802
  Ủy ban nhân dân 11803
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11804
  P. Việt Hưng 11806
  P. Giang Biên 11807
  P. Thượng Thanh 11808
  P. Đức Giang 11809
  P. Ngọc Thuỵ 11810
  P. Ngọc Lâm 11811
  P. Gia Thuỵ 11812
  P. Bồ Đề 11813
  P. Long Biên 11814
  P. Cự Khối 11815
  P. Thạch Bàn 11816
  P. Phúc Lợi 11817
  P. Sài Đồng 11818
  P. Phúc Đồng 11819
  BCP. Long Biên 11850
  BC. KHL Trung tâm 5 11851
  BC. Đức Giang 11852
  BC. Ngô Gia Tự 11853
  BC. Long Biên 11854
  BC. Nguyễn Văn Cừ 11855
  BC. Sài Đồng 11856

Mã bưu điện Bắc Từ Liêm

BAC TU LIEM, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm 11900
  Quận ủy 11901
  Hội đồng nhân dân 11902
  Ủy ban nhân dân 11903
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11904
  P. Phúc Diễn 11906
  P. Cổ Nhuế 2 11907
  P. Xuân Đỉnh 11908
  P. Đông Ngạc 11909
  P. Đức Thắng 11910
  P. Liên Mạc 11911
  P. Thượng Cát 11912
  P. Thuỵ Phương 11913
  P. Tây Tựu 11914
  P. Minh Khai 11915
  P. Phú Diễn 11916
  P. Cổ Nhuế 1 11917
  P. Xuân Tảo 11918
  BCP. Bắc Từ Liêm 11950
  BC. KHL Thăng Long 1 11951
  BC. Tân Xuân 11952
  BC. Tài Chính 11953
  BC. Nhổn 1 11954
  BC. Nhổn 2 11955
  BC. Cổ Nhuế 11956

Mã bưu điện Nam Từ Liêm

NAM TU LIEM, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm 12000
  Quận ủy 12001
  Hội đồng nhân dân 12002
  Ủy ban nhân dân 12003
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12004
  P. Cầu Diễn 12006
  P. Phương Canh 12007
  P. Xuân Phương 12008
  P. Tây Mỗ 12009
  P. Đại Mỗ 12010
  P. Trung Văn 12011
  P. Mễ Trì 12012
  P. Phú Đô 12013
  P. Mỹ Đình 2 12014
  P. Mỹ Đình 1 12015
  BCP. Từ Liêm 12050
  BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12051
  BCP. Phạm Hùng 12053
  BC. Xuân Phương 12054
  BC. Đại Mỗ 12055
  BC. Nội Dịch 12057
  BC. KHL Thăng Long 12058
  BC. KHL Mỹ Đình 12059
  BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12060
  BC. TMĐT Thường Tín 12061
  BC. Thăng Long 12062
  BC. Mỹ Đình 2 12063
  BC. Mỹ Đình 3 12064
  BC. HCC Từ Liêm 12098

Mã bưu điện Hà Đông

HA DONG, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12100
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm quận Hà Đông 12100
  Quận ủy 12101
  Hội đồng nhân dân 12102
  Ủy ban nhân dân 12103
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12104
  P. Hà Cầu 12106
  P. Nguyễn Trãi 12107
  P. Phúc La 12108
  P. Văn Quán 12109
  P. Mộ Lao 12110
  P. Yết Kiêu 12111
  P. Vạn Phúc 12112
  P. La Khê 12113
  P. Dương Nội 12114
  P. Quang Trung 12115
  P. Yên Nghĩa 12116
  P. Biên Giang 12117
  P. Đồng Mai 12118
  P. Phú Lãm 12119
  P. Phú Lương 12120
  P. Kiến Hưng 12121
  P. Phú La 12122
  BCP. Hà Đông 1 12150
  BCP. Hà Đông 2 12151
  BC. KHL Hà Đông 12152
  BC. KHL Văn Phú 12153
  BC. Lê Lợi 12154
  BC. Nguyễn Chánh 12155
  BC. Văn Mỗ 12156
  BC. Nguyễn Trãi 12157
  BC. La Khê 12158
  BC. Phú Lãm 12159
  BC. Ba La 12160
  BĐVHX Kiến Hưng 12161
  BC. HCC Hà Đông 12198
  BC. Hệ 1 Hà Tây 12199

Mã bưu điện Sóc Sơn

SOC SON, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12200
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn 12200
  Huyện ủy 12201
  Hội đồng nhân dân 12202
  Ủy ban nhân dân 12203
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12204
  TT. Sóc Sơn 12206
  X. Tân Minh 12207
  X. Bắc Phú 12208
  X. Tân Hưng 12209
  X. Trung Giã 12210
  X. Hồng Kỳ 12211
  X. Phù Linh 12212
  X. Nam Sơn 12213
  X. Bắc Sơn 12214
  X. Minh Trí 12215
  X. Minh Phú 12216
  X. Tân Dân 12217
  X. Hiền Ninh 12218
  X. Thanh Xuân 12219
  X. Quang Tiến 12220
  X. Phú Cường 12221
  X. Phú Minh 12222
  X. Mai Đình 12223
  X. Phù Lỗ 12224
  X. Đông Xuân 12225
  X. Tiên Dược 12226
  X. Đức Hoà 12227
  X. Xuân Thu 12228
  X. Kim Lũ 12229
  X. Xuân Giang 12230
  X. Việt Long 12231
  BCP. Sóc Sơn 12250
  BC. Trung Giã 12251
  BC. Minh Trí 12252
  BC. Tân Dân 12253
  BC. Kim Anh 12254
  BC. Nhà Ga T2 12255
  BC. Nhà Ga T1 12256
  BC. Nội Bài 12257
  BC. Phủ Lỗ 12258

Mã bưu điện Đông Anh

DONG ANH, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12300
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Đông Anh 12300
  Huyện ủy 12301
  Hội đồng nhân dân 12302
  Ủy ban nhân dân 12303
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12304
  TT. Đông Anh 12306
  X. Uy Nỗ 12307
  X. Việt Hùng 12308
  X. Liên Hà 12309
  X. Vân Hà 12310
  X. Xuân Nộn 12311
  X. Nguyên Khê 12312
  X. Tiên Dương 12313
  X. Vân Nội 12314
  X. Thuỵ Lâm 12315
  X. Bắc Hồng 12316
  X. Nam Hồng 12317
  X. Kim Nỗ 12318
  X. Kim Chung 12319
  X. Đại Mạch 12320
  X. Võng La 12321
  X. Hải Bối 12322
  X. Vĩnh Ngọc 12323
  X. Xuân Canh 12324
  X. Tầm Xá 12325
  X. Đông Hội 12326
  X. Mai Lâm 12327
  X. Cổ Loa 12328
  X. Dục Tú 12329
  BCP. Đông Anh 12350
  BCP. KCN Thăng Long 12351
  BC. Ga Đông Anh 12352
  BC. Vân Trì 12353
  BC. KCN Thăng Long 12354
  BC. Bắc Thăng Long 12355
  BC. Lộc Hà 12356

Mã bưu điện Gia Lâm

GIA LAM, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12400
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Gia Lâm 12400
  Huyện ủy 12401
  Hội đồng nhân dân 12402
  Ủy ban nhân dân 12403
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12404
  TT. Trâu Quỳ 12406
  X. Dương Xá 12407
  X. Dương Quang 12408
  X. Phú Thị 12409
  X. Kim Sơn 12410
  X. Lệ Chi 12411
  X. Trung Mầu 12412
  X. Phù Đổng 12413
  X. Ninh Hiệp 12414
  X. Yên Thường 12415
  X. Yên Viên 12416
  TT. Yên Viên 12417
  X. Đình Xuyên 12418
  X. Dương Hà 12419
  X. Đặng Xá 12420
  X. Cổ Bi 12421
  X. Đông Dư 12422
  X. Bát Tràng 12423
  X. Kim Lan 12424
  X. Văn Đức 12425
  X. Đa Tốn 12426
  X. Kiêu Kỵ 12427
  BCP. Gia Lâm 12450
  BC. KHL Gia Lâm 12451
  BC. Yên Viên 12452
  BC. Đa Tốn 12453

Mã bưu điện Thanh Trì

THANH TRI, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Thanh Trì 12500
  Huyện ủy 12501
  Hội đồng nhân dân 12502
  Ủy ban nhân dân 12503
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12504
  TT. Văn Điển 12506
  X. Yên Mỹ 12507
  X. Tứ Hiệp 12508
  X. Tam Hiệp 12509
  X. Thanh Liệt 12510
  X. Tân Triều 12511
  X. Hữu Hoà 12512
  X. Vĩnh Quỳnh 12513
  X. Tả Thanh Oai 12514
  X. Đại Áng 12515
  X. Ngọc Hồi 12516
  X. Liên Ninh 12517
  X. Đông Mỹ 12518
  X. Vạn Phúc 12519
  X. Duyên Hà 12520
  X. Ngũ Hiệp 12521
  BCP. Thanh Trì 12550
  BC. KHL Thanh Trì 12551
  BC. Đông Mỹ 12552
  BC. Ngọc Hồi 12553

Mã bưu điện Ba Vì

BA VI, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12600
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Ba Vì 12600
  Huyện ủy 12601
  Hội đồng nhân dân 12602
  Ủy ban nhân dân 12603
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12604
  TT. Tây Đằng 12606
  X. Chu Minh 12607
  X. Minh Châu 12608
  X. Phú Châu 12609
  X. Phú Phương 12610
  X. Châu Sơn 12611
  X. Tản Hồng 12612
  X. Phú Cường 12613
  X. Cổ Đô 12614
  X. Vạn Thắng 12615
  X. Phú Đông 12616
  X. Phong Vân 12617
  X. Thái Hòa 12618
  X. Đồng Thái 12619
  X. Vật Lại 12620
  X. Phú Sơn 12621
  X. Cẩm Lĩnh 12622
  X. Tòng Bạt 12623
  X. Sơn Đà 12624
  X. Thuần Mỹ 12625
  X. Ba Trại 12626
  X. Minh Quang 12627
  X. Khánh Thượng 12628
  X. Ba Vì 12629
  X. Yên Bài 12630
  X. Vân Hòa 12631
  X. Tản Lĩnh 12632
  X. Thụy An 12633
  X. Tiên Phong 12634
  X. Đông Quang 12635
  X. Cam Thượng 12636
  BCP. Ba Vì 12650
  BC. Vạn Thắng 12651
  BC. Nhông 12652
  BC. Suối Hai 12653
  BC. Sơn Đà 12654
  BC. Chợ Mộc 12655
  BC. Tản Lĩnh 12656

Mã bưu điện Sơn Tây

SON TAY, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây 12700
  Thị ủy 12701
  Hội đồng nhân dân 12702
  Ủy ban nhân dân 12703
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12704
  P. Lê Lợi 12706
  P. Viên Sơn 12707
  P. Phú Thịnh 12708
  X. Đường Lâm 12709
  X. Xuân Sơn 12710
  X. Thanh Mỹ 12711
  P. Xuân Khanh 12712
  X. Kim Sơn 12713
  X. Cổ Đông 12714
  X. Sơn Đông 12715
  P. Trung Sơn Trầm 12716
  P. Sơn Lộc 12717
  P. Trung Hưng 12718
  P. Quang Trung 12719
  P. Ngô Quyền 12720
  BCP. Sơn Tây 12750
  BC. Xuân Khanh 12751
  BC. Đồng Mô 12752
  BC. Sơn Lộc 12753

Mã bưu điện Phúc Thọ

PHUC THO, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
10000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ 12800
  Huyện ủy 12801
  Hội đồng nhân dân 12802
  Ủy ban nhân dân 12803
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12804
  TT. Phúc Thọ 12806
  X. Phúc Hòa 12807
  X. Long Xuyên 12808
  X. Thượng Cốc 12809
  X. Hát Môn 12810
  X. Vân Nam 12811
  X. Vân Hà 12812
  X. Vân Phúc 12813
  X. Xuân Phú 12814
  X. Võng Xuyên 12815
  X. Cẩm Đình 12816
  X. Sen Chiểu 12817
  X. Phương Độ 12818
  X. Thọ Lộc 12819
  X. Tích Giang 12820
  X. Trạch Mỹ Lộc 12821
  X. Phụng Thượng 12822
  X. Ngọc Tảo 12823
  X. Tam Hiệp 12824
  X. Hiệp Thuận 12825
  X. Liên Hiệp 12826
  X. Tam Thuấn 12827
  X. Thanh Đa 12828
  BCP. Phúc Thọ 12850
  BC. Vân Nam 12851
  BC. Ngọc Tảo 12852
  BC. Tam Hiệp 12853

Mã bưu điện Mê Linh

ME LINH, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
12900
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Mê Linh 12900
  Huyện ủy 12901
  Hội đồng nhân dân 12902
  Ủy ban nhân dân 12903
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12904
  X. Đại Thịnh 12906
  TT. Quang Minh 12907
  TT. Chi Đông 12908
  X. Kim Hoa 12909
  X. Thanh Lâm 12910
  X. Tam Đồng 12911
  X. Tiến Thắng 12912
  X. Tự Lập 12913
  X. Liên Mạc 12914
  X. Vạn Yên 12915
  X. Tiến Thịnh 12916
  X. Chu Phan 12917
  X. Thạch Đà 12918
  X. Hoàng Kim 12919
  X. Văn Khê 12920
  X. Tráng Việt 12921
  X. Tiền Phong 12922
  X. Mê Linh 12923
  BCP. Mê Linh 12950
  BC. KCN Quang Minh 12951
  BC. Thạch Đà 12952
  BC. Tiền Phong 12953

Mã bưu điện Đan Phượng

DAN PHUONG, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13000
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Đan Phượng 13000
  Huyện ủy 13001
  Hội đồng nhân dân 13002
  Ủy ban nhân dân 13003
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13004
  TT. Phùng 13006
  X. Đan Phượng 13007
  X. Thượng Mỗ 13008
  X. Hạ Mỗ 13009
  X. Tân Hội 13010
  X. Tân Lập 13011
  X. Liên Trung 13012
  X. Liên Hà 13013
  X. Liên Hồng 13014
  X. Hồng Hà 13015
  X. Trung Châu 13016
  X. Thọ Xuân 13017
  X. Thọ An 13018
  X. Phương Đình 13019
  X. Đồng Tháp 13020
  X. Song Phượng 13021
  BCP. Đan Phượng 13050
  BC. Bến Xe Phùng 13051
  BC. Tân Hội 13052
  BC. Thọ An 13053

Mã bưu điện Thạnh Thất

THACH THAT, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13100
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất 13100
  Huyện ủy 13101
  Hội đồng nhân dân 13102
  Ủy ban nhân dân 13103
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13104
  TT. Liên Quan 13106
  X. Phú Kim 13107
  X. Đại Đồng 13108
  X. Cẩm Yên 13109
  X. Lại Thượng 13110
  X. Bình Yên 13111
  X. Tân Xã 13112
  X. Thạch Hoà 13113
  X. Yên Bình 13114
  X. Yên Trung 13115
  X. Tiến Xuân 13116
  X. Hạ Bằng 13117
  X. Đồng Trúc 13118
  X. Cần Kiệm 13119
  X. Kim Quan 13120
  X. Thạch Xá 13121
  X. Bình Phú 13122
  X. Phùng Xá 13123
  X. Hữu Bằng 13124
  X. Dị Nậu 13125
  X. Canh Nậu 13126
  X. Hương Ngải 13127
  X. Chàng Sơn 13128
  BCP. Thạch Thất 13150
  BC. Hoà Lạc 13151
  BC. Yên Bình 13152
  BC. Bình Phú 13153

Mã bưu điện Hoài Đức

HOAI DUC, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13200
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Hoài Đức 13200
  Huyện ủy 13201
  Hội đồng nhân dân 13202
  Ủy ban nhân dân 13203
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13204
  TT. Trạm Trôi 13206
  X. Đức Thượng 13207
  X. Minh Khai 13208
  X. Dương Liễu 13209
  X. Cát Quế 13210
  X. Yên Sở 13211
  X. Đắc Sở 13212
  X. Tiền Yên 13213
  X. Song Phương 13214
  X. Vân Côn 13215
  X. An Thượng 13216
  X. Đông La 13217
  X. La Phù 13218
  X. An Khánh 13219
  X. Lại Yên 13220
  X. Vân Canh 13221
  X. Di Trạch 13222
  X. Kim Chung 13223
  X. Sơn Đồng 13224
  X. Đức Giang 13225
  BCP. Hoài Đức 13250
  BC. Chợ Sấu 13251
  BC. Vân Côn 13252
  BC. Ngãi Cầu 13253

Mã bưu điện Quốc Oai

QUOC OAI, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13300
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Quốc Oai 13300
  Huyện ủy 13301
  Hội đồng nhân dân 13302
  Ủy ban nhân dân 13303
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13304
  TT. Quốc Oai 13306
  X. Yên Sơn 13307
  X. Phượng Cách 13308
  X. Sài Sơn 13309
  X. Ngọc Mỹ 13310
  X. Ngọc Liệp 13311
  X. Liệp Tuyết 13312
  X. Tuyết Nghĩa 13313
  X. Phú Cát 13314
  X. Đông Xuân 13315
  X. Phú Mãn 13316
  X. Hòa Thạch 13317
  X. Đông Yên 13318
  X. Cấn Hữu 13319
  X. Nghĩa Hương 13320
  X. Thạch Thán 13321
  X. Cộng Hòa 13322
  X. Đồng Quang 13323
  X. Tân Hòa 13324
  X. Tân Phú 13325
  X. Đại Thành 13326
  BCP. Quốc Oai 13350
  BC. Sài Sơn 13351
  BC. Hòa Phú 13352
  BC. Cấn Hữu 13353

Mã bưu điện Chương Mỹ

CHUONG MY, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13400
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ 13400
2 Huyện ủy 13401
3 Hội đồng nhân dân 13402
4 Ủy ban nhân dân 13403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13404
6 TT. Chúc Sơn 13406
7 X. Phụng Châu 13407
8 X. Tiên Phương 13408
9 X. Ngọc Hòa 13409
10 X. Trường Yên 13410
11 X. Phú Nghĩa 13411
12 X. Đông Phương Yên 13412
13 X. Trung Hòa 13413
14 X. Thanh Bình 13414
15 X. Đông Sơn 13415
16 X. Thủy Xuân Tiên 13416
17 TT. Xuân Mai 13417
18 X. Nam Phương Tiến 13418
19 X. Tân Tiến 13419
20 X. Hoàng Văn Thụ 13420
21 X. Hữu Văn 13421
22 X. Mỹ Lương 13422
23 X. Trần Phú 13423
24 X. Đồng Lạc 13424
25 X. Hồng Phong 13425
26 X. Đồng Phú 13426
27 X. Hòa Chính 13427
28 X. Phú Nam An 13428
29 X. Văn Võ 13429
30 X. Thượng Vực 13430
31 X. Hoàng Diệu 13431
32 X. Quảng Bị 13432
33 X. Hợp Đồng 13433
34 X. Tốt Động 13434
35 X. Đại Yên 13435
36 X. Lam Điền 13436
37 X. Thụy Hương 13437
38 BCP. Chương Mỹ 13450
39 BC. Xuân Mai 13451
40 BC. Trường Yên 13452
41 BC. Quảng Bị 13453
42 BC. Hoàng Văn Thụ 13454
43 BC. Miếu Môn 13455

Mã bưu điện Thanh Oai

THANH OAI, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13500
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Thanh Oai 13500
2 Huyện ủy 13501
3 Hội đồng nhân dân 13502
4 Ủy ban nhân dân 13503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13504
6 TT. Kim Bài 13506
7 X. Đỗ Động 13507
8 X. Thanh Văn 13508
9 X. Thanh Thùy 13509
10 X. Tam Hưng 13510
11 X. Mỹ Hưng 13511
12 X. Bình Minh 13512
13 X. Cự Khê 13513
14 X. Bích Hòa 13514
15 X. Cao Viên 13515
16 X. Thanh Cao 13516
17 X. Thanh Mai 13517
18 X. Kim An 13518
19 X. Kim Thư 13519
20 X. Phương Trung 13520
21 X. Dân Hòa 13521
22 X. Cao Dương 13522
23 X. Xuân Dương 13523
24 X. Hồng Dương 13524
25 X. Liên Châu 13525
26 X. Tân Ước 13526
27 BCP. Thanh Oai 13550
28 BC. Thanh Thuỳ 13551
29 BC. Bình Đà 13552
30 BC. Ngã Tư Vác 13553

Mã bưu điện Thường Tín

THUONG TIN, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13600
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
  BC. Trung tâm huyện Thường Tín 13600
  Huyện ủy 13601
  Hội đồng nhân dân 13602
  Ủy ban nhân dân 13603
  Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13604
  TT. Thường Tín 13606
  X. Hà Hồi 13607
  X. Vân Tảo 13608
  X. Thư Phú 13609
  X. Tự Nhiên 13610
  X. Hồng Vân 13611
  X. Ninh Sở 13612
  X. Duyên Thái 13613
  X. Văn Bình 13614
  X. Nhị Khê 13615
  X. Khánh Hà 13616
  X. Hòa Bình 13617
  X. Văn Phú 13618
  X. Tiền Phong 13619
  X. Tân Minh 13620
  X. Nguyễn Trãi 13621
  X. Dũng Tiến 13622
  X. Nghiêm Xuyên 13623
  X. Tô Hiệu 13624
  X. Văn Tự 13625
  X. Minh Cường 13626
  X. Vạn Điểm 13627
  X. Thống Nhất 13628
  X. Lê Lợi 13629
  X. Thắng Lợi 13630
  X. Quất Động 13631
  X. Chương Dương 13632
  X. Liên Phương 13633
  X. Hiền Giang 13634
  BCP. Thường Tín 13650
  BC. KHL Thường Tín 13651
  BC. Vân La 13652
  BC. Quán Gánh 13653
  BC. Dũng Tiến 13654
  BC. Chợ Tía 13655
  BC. Cầu Chiếc 13656

Mã bưu điện Mỹ Đức

MY ĐUC, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13700
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức 13700
2 Huyện ủy 13701
3 Hội đồng nhân dân 13702
4 Ủy ban nhân dân 13703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13704
6 TT. Đại Nghĩa 13706
7 X. Phù Lưu Tế 13707
8 X. Phùng Xá 13708
9 X. Xuy Xá 13709
10 X. Lê Thanh 13710
11 X. An Mỹ 13711
12 X. Bột Xuyên 13712
13 X. Mỹ Thành 13713
14 X. Phúc Lâm 13714
15 X. Đồng Tâm 13715
16 X. Thượng Lâm 13716
17 X. Tuy Lai 13717
18 X. Hồng Sơn 13718
19 X. Hợp Tiến 13719
20 X. Hợp Thanh 13720
21 X. An Tiến 13721
22 X. An Phú 13722
23 X. Hương Sơn 13723
24 X. Hùng Tiến 13724
25 X. Đốc Tín 13725
26 X. Vạn Kim 13726
27 X. Đại Hưng 13727
28 BCP. Mỹ Đức 13750
29 BC. Kênh Đào 13751
30 BC. Cầu Dậm 13752
31 BC. Hương Sơn 13753

Mã bưu điện Ứng Hòa

UNG HOA, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13800
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa 13800
2 Huyện ủy 13801
3 Hội đồng nhân dân 13802
4 Ủy ban nhân dân 13803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13804
6 TT. Vân Đình 13806
7 X. Phương Tú 13807
8 X. Liên Bạt 13808
9 X. Quảng Phú Cầu 13809
10 X. Trường Thịnh 13810
11 X. Hoa Sơn 13811
12 X. Viên Nội 13812
13 X. Viên An 13813
14 X. Cao Thành 13814
15 X. Sơn Công 13815
16 X. Đồng Tiến 13816
17 X. Hòa Xá 13817
18 X. Vạn Thái 13818
19 X. Hòa Nam 13819
20 X. Hòa Phú 13820
21 X. Hòa Lâm 13821
22 X. Phù Lưu 13822
23 X. Lưu Hoàng 13823
24 X. Hồng Quang 13824
25 X. Đội Bình 13825
26 X. Đại Hùng 13826
27 X. Trầm Lộng 13827
28 X. Đại Cường 13828
29 X. Đông Lỗ 13829
30 X. Kim Đường 13830
31 X. Minh Đức 13831
32 X. Đồng Tân 13832
33 X. Trung Tú 13833
34 X. Tảo Dương Văn 13834
35 BCP. Ứng Hòa 13850
36 BC. Cầu Lão 13851
37 BC. Ba Thá 13852
38 BC. Đặng Giang 13853
39 BC. Lưu Hoàng 13854
40 BC. Chợ Ngăm 13855
41 BC. Chợ Cháy 13856

Mã bưu điện Phú Xuyên

PHU XUYEN, HA NOI ZIP/POSTAL CODES
13900
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên 13900
2 Huyện ủy 13901
3 Hội đồng nhân dân 13902
4 Ủy ban nhân dân 13903
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13904
6 TT. Phú Xuyên 13906
7 X. Phúc Tiến 13907
8 X. Tri Thủy 13908
9 X. Khai Thái 13909
10 X. Nam Triều 13910
11 X. Hồng Thái 13911
12 TT. Phú Minh 13912
13 X. Thụy Phú 13913
14 X. Văn Nhân 13914
15 X. Nam Phong 13915
16 X. Sơn Hà 13916
17 X. Quang Trung 13917
18 X. Tân Dân 13918
19 X. Đại Thắng 13919
20 X. Văn Hoàng 13920
21 X. Phượng Dực 13921
22 X. Hồng Minh 13922
23 X. Tri Trung 13923
24 X. Phú Túc 13924
25 X. Hoàng Long 13925
26 X. Chuyên Mỹ 13926
27 X. Vân Từ 13927
28 X. Phú Yên 13928
29 X. Châu Can 13929
30 X. Đại Xuyên 13930
31 X. Bạch Hạ 13931
32 X. Minh Tân 13932
33 X. Quang Lãng 13933
34 BCP. Phú Xuyên 13950
35 BC. Chợ Bìm 13951
36 BC. Vạn Điểm 13952
37 BC. Tân Dân 13953
38 BC. Đồng Quan 13954
39 BC. Hồng Minh 13955
40 BC. Cầu Giẽ 13956
41 BC. Minh Tân 13957