MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HÀ TĨNH
HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45000⇒46000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh | 45000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 45001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 45002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 45003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 45004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 45005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 45009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 45010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 45011 |
10 | Báo Hà Tĩnh | 45016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 45021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 45030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 45035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 45036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 45040 |
16 | Sở Công Thương | 45041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 45043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 45044 |
20 | Sở Tài chính | 45045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 45046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 45047 |
23 | Công an tỉnh | 45049 |
24 | Sở Nội vụ | 45051 |
25 | Sở Tư pháp | 45052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 45053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 45054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 45055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 45056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 45057 |
31 | Sở Xây dựng | 45058 |
32 | Sở Y tế | 45060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 45061 |
34 | Ban Dân tộc | 45062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 45063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 45064 |
37 | Trường chính trị Trần Phú | 45065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 45066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 45067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 45070 |
41 | Cục Thuế | 45078 |
42 | Cục Hải quan | 45079 |
43 | Cục Thống kê | 45080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 45081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 45085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 45086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật | 45087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 45088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 45089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 45090 |
51 | Tỉnh đoàn | 45091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 45092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 45093 |
Mã bưu điện TP.Hà Tĩnh
HA TINH CITY, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh | 45100 |
2 | Thành ủy | 45101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45104 |
6 | P. Nam Hà | 45106 |
7 | P. Tân Giang | 45107 |
8 | P. Thạch Quý | 45108 |
9 | X. Thạch Hưng | 45109 |
10 | X. Thạch Đồng | 45110 |
11 | X. Thạch Môn | 45111 |
12 | X. Thạch Hạ | 45112 |
13 | X. Thạch Trung | 45113 |
14 | P. Nguyễn Du | 45114 |
15 | P. Bắc Hà | 45115 |
16 | P. Trần Phú | 45116 |
17 | P. Thạch Linh | 45117 |
18 | P. Hà Huy Tập | 45118 |
19 | P. Đại Nài | 45119 |
20 | P. Văn Yên | 45120 |
21 | X. Thạch Bình | 45121 |
22 | BCP. Hà Tĩnh | 45150 |
23 | BC. KHL Hà Tĩnh | 45151 |
24 | BC. Tân Giang | 45152 |
25 | BC. Thạch Hạ | 45153 |
26 | BC. Cầu Đông | 45154 |
27 | BC. Bến Xe | 45155 |
28 | BC. Cầu Phủ | 45156 |
29 | BC. HCC Hà Tĩnh | 45198 |
30 | BC. Hệ 1 Hà Tĩnh | 45199 |
Mã bưu điện Thạch Hà
THACH HA, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Hà | 45200 |
2 | Huyện ủy | 45201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45204 |
6 | TT. Thạch Hà | 45206 |
7 | X. Thạch Long | 45207 |
8 | X. Thạch Bàn | 45208 |
9 | X. Thạch Đỉnh | 45209 |
10 | X. Thạch Hải | 45210 |
11 | X. Thạch Khê | 45211 |
12 | X. Thạch Trị | 45212 |
13 | X. Thạch Lạc | 45213 |
14 | X. Tượng Sơn | 45214 |
15 | X. Thạch Văn | 45215 |
16 | X. Thạch Thắng | 45216 |
17 | X. Thạch Hội | 45217 |
18 | X. Phù Việt | 45218 |
19 | X. Thạch Sơn | 45219 |
20 | X. Thạch Kênh | 45220 |
21 | X. Thạch Liên | 45221 |
22 | X. Việt Xuyên | 45222 |
23 | X. Thạch Tiến | 45223 |
24 | X. Thạch Thanh | 45224 |
25 | X. Thạch Ngọc | 45225 |
26 | X. Thạch Vĩnh | 45226 |
27 | X. Ngọc Sơn | 45227 |
28 | X. Bắc Sơn | 45228 |
29 | X. Thạch Lưu | 45229 |
30 | X. Thạch Đài | 45230 |
31 | X. Thạch Tân | 45231 |
32 | X. Thạch Lâm | 45232 |
33 | X. Thạch Hương | 45233 |
34 | X. Thạch Xuân | 45234 |
35 | X. Nam Hương | 45235 |
36 | X. Thạch Điền | 45236 |
37 | BCP. Thạch Hà | 45250 |
38 | BC. Chợ Mới | 45251 |
39 | BC. Thạch Việt | 45252 |
40 | BC. Thạch Liên | 45253 |
41 | BC. Thạch Lưu | 45254 |
Mã bưu điện Can Lộc
CAN LOC, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Can Lộc | 45300 |
2 | Huyện ủy | 45301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45304 |
6 | TT. Nghèn | 45306 |
7 | X. Thuần Thiện | 45307 |
8 | X. Thiên Lộc | 45308 |
9 | X. Vương Lộc | 45309 |
10 | X. Tùng Lộc | 45310 |
11 | X. Tiến Lộc | 45311 |
12 | X. Khánh Lộc | 45312 |
13 | X. Thanh Lộc | 45313 |
14 | X. Kim Lộc | 45314 |
15 | X. Song Lộc | 45315 |
16 | X. Thường Nga | 45316 |
17 | X. Trường Lộc | 45317 |
18 | X. Yên Lộc | 45318 |
19 | X. Phú Lộc | 45319 |
20 | X. Vĩnh Lộc | 45320 |
21 | X. Gia Hanh | 45321 |
22 | X. Trung Lộc | 45322 |
23 | X. Thượng Lộc | 45323 |
24 | X. Xuân Lộc | 45324 |
25 | X. Đồng Lộc | 45325 |
26 | X. Quang Lộc | 45326 |
27 | X. Mỹ Lộc | 45327 |
28 | X. Sơn Lộc | 45328 |
29 | BCP. Can Lộc | 45350 |
30 | BC. Tân Vĩnh | 45351 |
31 | BC. Chợ Tổng | 45352 |
32 | BC. Đồng Lộc | 45353 |
33 | BĐVHX Nhân Lộc | 45354 |
34 | BĐVHX Vĩnh Lộc 1 | 45355 |
Mã bưu điện Lộc Hà
LOC HA, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lộc Hà | 45400 |
2 | Huyện ủy | 45401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45404 |
6 | X. Bình Lộc | 45406 |
7 | X. An Lộc | 45407 |
8 | X. Thịnh Lộc | 45408 |
9 | X. Tân Lộc | 45409 |
10 | X. Hồng Lộc | 45410 |
11 | X. Ích Hậu | 45411 |
12 | X. Phù Lưu | 45412 |
13 | X. Thạch Bằng | 45413 |
14 | X. Thạch Kim | 45414 |
15 | X. Thạch Châu | 45415 |
16 | X. Thạch Mỹ | 45416 |
17 | X. Mai Phụ | 45417 |
18 | X. Hộ Đô | 45418 |
19 | BCP. Lộc Hà | 45450 |
20 | BC. Chợ Phủ | 45451 |
21 | BC. Bình Lộc | 45452 |
22 | BC. Cầu Trù | 45453 |
23 | BC. Thạch Kim | 45454 |
Mã bưu điện Nghi Xuân
NGHI XUAN, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45500
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân | 45500 |
2 | Huyện ủy | 45501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45504 |
6 | TT. Nghi Xuân | 45506 |
7 | X. Xuân Hải | 45507 |
8 | X. Xuân Phổ | 45508 |
9 | X. Xuân Đan | 45509 |
10 | X. Xuân Trường | 45510 |
11 | X. Xuân Hội | 45511 |
12 | X. Tiên Điền | 45512 |
13 | X. Xuân Yên | 45513 |
14 | X. Xuân Giang | 45514 |
15 | TT. Xuân An | 45515 |
16 | X. Xuân Mỹ | 45516 |
17 | X. Xuân Thành | 45517 |
18 | X. Xuân Liên | 45518 |
19 | X. Cổ Đạm | 45519 |
20 | X. Xuân Viên | 45520 |
21 | X. Xuân Hồng | 45521 |
22 | X. Xuân Lam | 45522 |
23 | X. Xuân Lĩnh | 45523 |
24 | X. Cương Gián | 45524 |
25 | BCP. Nghi Xuân | 45550 |
26 | BC. Xuân Đan | 45551 |
27 | BC. Gia Lách | 45552 |
28 | BC. Xuân Thành | 45553 |
29 | BC. Cổ Đạm | 45554 |
30 | BC. Cương Gián | 45555 |
Mã bưu điện Hồng Lĩnh
HONG LINH, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh | 45600 |
2 | Thị ủy | 45601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45604 |
6 | P. Nam Hồng | 45606 |
7 | P. Bắc Hồng | 45607 |
8 | P. Trung Lương | 45608 |
9 | P. Đức Thuận | 45609 |
10 | X. Thuận Lộc | 45610 |
11 | P. Đậu Liêu | 45611 |
12 | BCP. Hồng Lĩnh | 45650 |
13 | BC. Hồng Sơn | 45651 |
Mã bưu điện Đức Thọ
DUC THO, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Thọ | 45700 |
2 | Huyện ủy | 45701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45704 |
6 | TT. Đức Thọ | 45706 |
7 | X. Liên Minh | 45707 |
8 | X. Đức La | 45708 |
9 | X. Đức Vĩnh | 45709 |
10 | X. Đức Quang | 45710 |
11 | X. Đức Châu | 45711 |
12 | X. Đức Tùng | 45712 |
13 | X. Trường Sơn | 45713 |
14 | X. Tùng Ảnh | 45714 |
15 | X. Đức Yên | 45715 |
16 | X. Bùi Xá | 45716 |
17 | X. Đức Nhân | 45717 |
18 | X. Yên Hồ | 45718 |
19 | X. Đức Thịnh | 45719 |
20 | X. Đức Thủy | 45720 |
21 | X. Thái Yên | 45721 |
22 | X. Trung Lễ | 45722 |
23 | X. Đức Thanh | 45723 |
24 | X. Đức Lâm | 45724 |
25 | X. Đức Long | 45725 |
26 | X. Đức Hòa | 45726 |
27 | X. Đức Lạc | 45727 |
28 | X. Đức Lập | 45728 |
29 | X. Đức Dũng | 45729 |
30 | X. Đức An | 45730 |
31 | X. Đức Đồng | 45731 |
32 | X. Đức Lạng | 45732 |
33 | X. Tân Hương | 45733 |
34 | BCP. Đức Thọ | 45750 |
35 | BC. Chợ Trổ | 45751 |
36 | BC. Chợ Giấy | 45752 |
37 | BC. Đức Đồng | 45753 |
Mã bưu điện Hương Sơn
HUONG SON, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45800
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hương Sơn | 45800 |
2 | Huyện ủy | 45801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45804 |
6 | TT. Phố Châu | 45806 |
7 | X. Sơn Trung | 45807 |
8 | X. Sơn Bằng | 45808 |
9 | X. Sơn Bình | 45809 |
10 | X. Sơn Long | 45810 |
11 | X. Sơn Trà | 45811 |
12 | X. Sơn Hà | 45812 |
13 | X. Sơn Mỹ | 45813 |
14 | X. Sơn Châu | 45814 |
15 | X. Sơn Ninh | 45815 |
16 | X. Sơn Hòa | 45816 |
17 | X. Sơn Tân | 45817 |
18 | X. Sơn Thịnh | 45818 |
19 | X. Sơn An | 45819 |
20 | X. Sơn Tiến | 45820 |
21 | X. Sơn Lễ | 45821 |
22 | X. Sơn Giang | 45822 |
23 | X. Sơn Quang | 45823 |
24 | X. Sơn Lâm | 45824 |
25 | X. Sơn Lĩnh | 45825 |
26 | X. Sơn Diệm | 45826 |
27 | X. Sơn Hàm | 45827 |
28 | X. Sơn Phú | 45828 |
29 | X. Sơn Phúc | 45829 |
30 | X. Sơn Thủy | 45830 |
31 | X. Sơn Mai | 45831 |
32 | X. Sơn Trường | 45832 |
33 | X. Sơn Tây | 45833 |
34 | TT. Tây Sơn | 45834 |
35 | X. Sơn Hồng | 45835 |
36 | X. Sơn Kim 1 | 45836 |
37 | X. Sơn Kim 2 | 45837 |
38 | BCP. Hương Sơn | 45850 |
39 | BC. Choi | 45851 |
40 | BC. Trưng | 45852 |
Mã bưu điện Vũ Quang
VU QUANG, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
45900
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vũ Quang | 45900 |
2 | Huyện ủy | 45901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 45902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 45903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45904 |
6 | TT. Vũ Quang | 45906 |
7 | X. Đức Bồng | 45907 |
8 | X. Đức Hương | 45908 |
9 | X. Đức Liên | 45909 |
10 | X. Đức Lĩnh | 45910 |
11 | X. Đức Giang | 45911 |
12 | X. Ân Phú | 45912 |
13 | X. Sơn Thọ | 45913 |
14 | X. Hương Điền | 45914 |
15 | X. Hương Minh | 45915 |
16 | X. Hương Thọ | 45916 |
17 | X. Hương Quang | 45917 |
18 | BCP. Vũ Quang | 45950 |
19 | BC. Chợ Bộng | 45951 |
20 | BĐVHX Đức Lĩnh 1 | 45952 |
Mã bưu điện Hương Khê
HUONG KHE, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
46000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hương Khê | 46000 |
2 | Huyện ủy | 46001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 46002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 46003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46004 |
6 | TT. Hương Khê | 46006 |
7 | X. Hương Đô | 46007 |
8 | X. Lộc Yên | 46008 |
9 | X. Hương Giang | 46009 |
10 | X. Hương Thủy | 46010 |
11 | X. Hà Linh | 46011 |
12 | X. Phương Mỹ | 46012 |
13 | X. Phương Điền | 46013 |
14 | X. Phúc Đồng | 46014 |
15 | X. Hòa Hải | 46015 |
16 | X. Hương Bình | 46016 |
17 | X. Hương Long | 46017 |
18 | X. Gia Phố | 46018 |
19 | X. Phú Phong | 46019 |
20 | X. Phú Gia | 46020 |
21 | X. Hương Vĩnh | 46021 |
22 | X. Hương Xuân | 46022 |
23 | X. Hương Trà | 46023 |
24 | X. Hương Lâm | 46024 |
25 | X. Hương Liên | 46025 |
26 | X. Phúc Trạch | 46026 |
27 | X. Hương Trạch | 46027 |
28 | BCP. Hương Khê | 46050 |
29 | BC. Phúc Đồng | 46051 |
Mã bưu điện Cẩm Xuyên
CAM XUYEN, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
46100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên | 46100 |
2 | Huyện ủy | 46101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 46102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 46103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46104 |
6 | TT. Cẩm Xuyên | 46106 |
7 | X. Cẩm Thăng | 46107 |
8 | X. Cẩm Phúc | 46108 |
9 | TT. Thiên Cầm | 46109 |
10 | X. Cẩm Nhượng | 46110 |
11 | X. Cẩm Dương | 46111 |
12 | X. Cẩm Hòa | 46112 |
13 | X. Cẩm Yên | 46113 |
14 | X. Cẩm Nam | 46114 |
15 | X. Cẩm Huy | 46115 |
16 | X. Cẩm Quang | 46116 |
17 | X. Cẩm Bình | 46117 |
18 | X. Cẩm Vĩnh | 46118 |
19 | X. Cẩm Thành | 46119 |
20 | X. Cẩm Duệ | 46120 |
21 | X. Cẩm Thạch | 46121 |
22 | X. Cẩm Quan | 46122 |
23 | X. Cẩm Mỹ | 46123 |
24 | X. Cẩm Hưng | 46124 |
25 | X. Cẩm Thịnh | 46125 |
26 | X. Cẩm Sơn | 46126 |
27 | X. Cẩm Lạc | 46127 |
28 | X. Cẩm Minh | 46128 |
29 | X. Cẩm Hà | 46129 |
30 | X. Cẩm Lộc | 46130 |
31 | X. Cẩm Trung | 46131 |
32 | X. Cẩm Lĩnh | 46132 |
33 | BCP. Cẩm Xuyên | 46150 |
34 | BC. Cẩm Nhượng | 46151 |
35 | BC. Cẩm Thành | 46152 |
36 | BC. Quán Mới | 46153 |
Mã bưu điện TX.Kỳ Anh
KY ANH TOWN, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
46200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh | 46200 |
2 | Thị ủy | 46201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 46202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 46203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46204 |
6 | P. Sông Trí | 46206 |
7 | X. Kỳ Hưng | 46207 |
8 | X. Kỳ Hà | 46208 |
9 | X. Kỳ Ninh | 46209 |
10 | X. Kỳ Lợi | 46210 |
11 | P. Kỳ Trinh | 46211 |
12 | P. Kỳ Thịnh | 46212 |
13 | P. Kỳ Long | 46213 |
14 | P. Kỳ Liên | 46214 |
15 | P. Kỳ Phương | 46215 |
16 | X. Kỳ Nam | 46216 |
17 | X. Kỳ Hoa | 46217 |
18 | BCP. Thị xã Kỳ Anh | 46250 |
19 | BC. KCN Fomorsa | 46251 |
20 | BC. Kỳ Long | 46252 |
21 | BC. Kỳ Ninh | 46253 |
Mã bưu điện Kỳ Anh
KY ANH, HA TINH ZIP/POSTAL CODES
46300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh | 46300 |
2 | Huyện ủy | 46301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 46302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 46303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46304 |
6 | X. Kỳ Đồng | 46306 |
7 | X. Kỳ Phú | 46307 |
8 | X. Kỳ Xuân | 46308 |
9 | X. Kỳ Bắc | 46309 |
10 | X. Kỳ Phong | 46310 |
11 | X. Kỳ Tiến | 46311 |
12 | X. Kỳ Giang | 46312 |
13 | X. Kỳ Khang | 46313 |
14 | X. Kỳ Trung | 46314 |
15 | X. Kỳ Văn | 46315 |
16 | X. Kỳ Thọ | 46316 |
17 | X. Kỳ Thư | 46317 |
18 | X. Kỳ Hải | 46318 |
19 | X. Kỳ Châu | 46319 |
20 | X. Kỳ Tân | 46320 |
21 | X. Kỳ Hợp | 46321 |
22 | X. Kỳ Tây | 46322 |
23 | X. Kỳ Thượng | 46323 |
24 | X. Kỳ Sơn | 46324 |
25 | X. Kỳ Lâm | 46325 |
26 | X. Kỳ Lạc | 46326 |
27 | BCP. Kỳ Anh | 46350 |
28 | BC. Kỳ Đồng | 46351 |
29 | BC. Chợ Voi | 46352 |
30 | BC. Kỳ Lâm | 46353 |
31 | BC. Kỳ Long | 46354 |