MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG NINH
QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01000 – 02000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ninh | 01000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 01001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 01002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 01003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 01004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 01005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 01009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 01010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 01011 |
10 | Báo Quảng Ninh | 01016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 01021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 01030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 01035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 01036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 01040 |
16 | Sở Công Thương | 01041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 01042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 01043 |
19 | Sở Tài chính | 01045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 01046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 01047 |
22 | Công an tỉnh | 01049 |
23 | Sở Nội vụ | 01051 |
24 | Sở Tư pháp | 01052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 01053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 01054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 01055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 01056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 01057 |
30 | Sở Xây dựng | 01058 |
31 | Sở Y tế | 01060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh | 01061 |
33 | Ban Dân tộc | 01062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 01063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 01064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 01065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 01066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 01067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 01070 |
40 | Cục Thuế | 01078 |
41 | Cục Hải quan | 01079 |
42 | Cục Thống kê | 01080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 01081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 01085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 01086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 01087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 01088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 01089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 01090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 01091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 01092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 01093 |
Mã bưu điện Hạ Long
HA NONG, LUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hạ Long | 01100 |
2 | Thành ủy | 01101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01104 |
6 | P. Hồng Gai | 01106 |
7 | P. Trần Hưng Đạo | 01107 |
8 | P. Bạch Đằng | 01108 |
9 | P. Cao Thắng | 01109 |
10 | P. Hồng Hải | 01110 |
11 | P. Hà Lầm | 01111 |
12 | P. Hà Trung | 01112 |
13 | P. Hồng Hà | 01113 |
14 | P. Hà Tu | 01114 |
15 | P. Hà Phong | 01115 |
16 | P. Hà Khánh | 01116 |
17 | P. Cao Xanh | 01117 |
18 | P. Yết Kiêu | 01118 |
19 | P. Bãi Cháy | 01119 |
20 | P. Hùng Thắng | 01120 |
21 | P. Giếng Đáy | 01121 |
22 | P. Hà Khẩu | 01122 |
23 | P. Việt Hưng | 01123 |
24 | P. Đại Yên | 01124 |
25 | P. Tuần Châu | 01125 |
26 | BCP. Bãi Cháy | 01150 |
27 | BCP. Cột 5 | 01151 |
28 | BCP. Hà Lầm | 01152 |
29 | BCP. Hà Tu | 01153 |
30 | BCP. Kênh Đồng | 01154 |
31 | BC. KHL Hạ Long | 01155 |
32 | BC. Hà Lầm | 01156 |
33 | BC. Cột 5 | 01157 |
34 | BC. Hà Tu | 01158 |
35 | BC. Cao Xanh | 01159 |
36 | BC. Hạ Long | 01160 |
37 | BC. Kênh Đồng | 01161 |
38 | BC. Đồng Đăng | 01162 |
39 | BC. HCC Quảng Ninh | 01198 |
40 | BC. Hệ 1 Quảng Ninh | 01199 |
Mã bưu điện Cẩm Phả
CAM PHA, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Cẩm Phả | 01200 |
2 | Thành ủy | 01201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01204 |
6 | P. Cẩm Trung | 01206 |
7 | P. Cẩm Thành | 01207 |
8 | P. Cẩm Tây | 01208 |
9 | P. Cẩm Bình | 01209 |
10 | P. Cẩm Đông | 01210 |
11 | P. Cẩm Sơn | 01211 |
12 | P. Cẩm Phú | 01212 |
13 | P. Cẩm Thịnh | 01213 |
14 | P. Cửa Ông | 01214 |
15 | X. Cẩm Hải | 01215 |
16 | X. Cộng Hòa | 01216 |
17 | P. Mông Dương | 01217 |
18 | X. Dương Huy | 01218 |
19 | P. Quang Hanh | 01219 |
20 | P. Cẩm Thạch | 01220 |
21 | P. Cẩm Thủy | 01221 |
22 | BCP. Cẩm Phả | 01250 |
23 | BC. KHL Cẩm Phả | 01251 |
24 | BC. Cọc 6 | 01252 |
25 | BC. Cửa Ông | 01253 |
26 | BC. Mông Dương | 01254 |
27 | BC. Quang Hanh | 01255 |
Mã bưu điện Vân Đồn
VAN DON, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vân Đồn | 01300 |
2 | Huyện ủy | 01301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01304 |
6 | TT. Cái Rồng | 01306 |
7 | X. Vạn Yên | 01307 |
8 | X. Đài Xuyên | 01308 |
9 | X. Bình Dân | 01309 |
10 | X. Đoàn Kết | 01310 |
11 | X. Đông Xá | 01311 |
12 | X. Thắng Lợi | 01312 |
13 | X. Ngọc Vừng | 01313 |
14 | X. Quan Lạn | 01314 |
15 | X. Bản Sen | 01315 |
16 | X. Minh Châu | 01316 |
17 | X. Hạ Long | 01317 |
18 | BCP. Vân Đồn | 01350 |
Mã bưu điện Cô Tô
CO TO, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cô Tô | 01400 |
2 | Huyện ủy | 01401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01404 |
6 | TT. Cô Tô | 01406 |
7 | X. Thanh Lân | 01407 |
8 | X. Đồng Tiến | 01408 |
9 | BCP. Cô Tô | 01450 |
Mã bưu điện Móng Cái
MONG CAI, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01500
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Móng Cái | 01500 |
2 | Thành ủy | 01501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01504 |
6 | P. Hoà Lạc | 01506 |
7 | P. Hải Hoà | 01507 |
8 | P. Trần Phú | 01508 |
9 | P. Ka Long | 01509 |
10 | P. Ninh Dương | 01510 |
11 | P. Hải Yên | 01511 |
12 | X. Bắc Sơn | 01512 |
13 | X. Hải Sơn | 01513 |
14 | X. Quảng Nghĩa | 01514 |
15 | X. Hải Tiến | 01515 |
16 | X. Hải Đông | 01516 |
17 | X. Vạn Ninh | 01517 |
18 | X. Vĩnh Trung | 01518 |
19 | X. Vĩnh Thực | 01519 |
20 | P. Bình Ngọc | 01520 |
21 | P. Trà Cổ | 01521 |
22 | X. Hải Xuân | 01522 |
23 | BCP. Móng Cái | 01550 |
24 | BC. KHL Móng Cái | 01551 |
Mã bưu điện Hải Hà
HAI HA, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hải Hà | 01600 |
2 | Huyện ủy | 01601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01604 |
6 | TT. Quảng Hà | 01606 |
7 | X. Quảng Minh | 01607 |
8 | X. Quảng Thắng | 01608 |
9 | X. Quảng Thành | 01609 |
10 | X. Quảng Đức | 01610 |
11 | X. Quảng Sơn | 01611 |
12 | X. Đường Hoa | 01612 |
13 | X. Quảng Phong | 01613 |
14 | X. Quảng Long | 01614 |
15 | X. Quảng Thịnh | 01615 |
16 | X. Quảng Chính | 01616 |
17 | X. Quảng Trung | 01617 |
18 | X. Phú Hải | 01618 |
19 | X. Quảng Điền | 01619 |
20 | X. Tiến Tới | 01620 |
21 | X. Cái Chiên | 01621 |
22 | BCP. Hải Hà | 01650 |
23 | BC. Bắc Phong Sinh | 01651 |
Mã bưu điện Bình Liêu
BINH LIEU, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Liêu | 01700 |
2 | Huyện ủy | 01701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01704 |
6 | TT. Bình Liêu | 01706 |
7 | X. Húc Động | 01707 |
8 | X. Đồng Văn | 01708 |
9 | X. Hoành Mô | 01709 |
10 | X. Đồng Tâm | 01710 |
11 | X. Lục Hồn | 01711 |
12 | X. Tình Húc | 01712 |
13 | X. Vô Ngại | 01713 |
14 | BCP. Bình Liêu | 01750 |
15 | BC. Hoành Mô | 01751 |
Mã bưu điện Đầm Hà
DAM HA, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01800
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đầm Hà | 01800 |
2 | Huyện ủy | 01801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01804 |
6 | TT. Đầm Hà | 01806 |
7 | X. Quảng Tân | 01807 |
8 | X. Quảng Lợi | 01808 |
9 | X. Tân Bình | 01809 |
10 | X. Quảng Lâm | 01810 |
11 | X. Quảng An | 01811 |
12 | X. Dực Yên | 01812 |
13 | X. Đại Bình | 01813 |
14 | X. Tân Lập | 01814 |
15 | X. Đầm Hà | 01815 |
16 | BCP. Đầm Hà | 01850 |
Mã bưu điện Tiên Yên
TIEN YEN, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
01900
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Yên | 01900 |
2 | Huyện ủy | 01901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 01902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 01903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01904 |
6 | TT. Tiên Yên | 01906 |
7 | X. Tiên Lãng | 01907 |
8 | X. Đông Hải | 01908 |
9 | X. Đông Ngũ | 01909 |
10 | X. Đại Dực | 01910 |
11 | X. Đại Thành | 01911 |
12 | X. Phong Dụ | 01912 |
13 | X. Hà Lâu | 01913 |
14 | X. Điền Xá | 01914 |
15 | X. Yên Than | 01915 |
16 | X. Hải Lạng | 01916 |
17 | X. Đồng Rui | 01917 |
18 | BCP. Tiên Yên | 01950 |
Mã bưu điện Ba Chẽ
BA CHE, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
02000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ba Chẽ | 02000 |
2 | Huyện ủy | 02001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 02002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 02003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 02004 |
6 | TT. Ba Chẽ | 02006 |
7 | X. Nam Sơn | 02007 |
8 | X. Thanh Sơn | 02008 |
9 | X. Thanh Lâm | 02009 |
10 | X. Lương Mông | 02010 |
11 | X. Minh Cầm | 02011 |
12 | X. Đạp Thanh | 02012 |
13 | X. Đồn Đạc | 02013 |
14 | BCP. Ba Chẽ | 02050 |
Mã bưu điện Hoành Bồ
HOANH BO, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
02100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hoành Bồ | 02100 |
2 | Huyện ủy | 02101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 02102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 02103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 02104 |
6 | TT. Trới | 02106 |
7 | X. Lê Lợi | 02107 |
8 | X. Sơn Dương | 02108 |
9 | X. Đồng Lâm | 02109 |
10 | X. Thống Nhất | 02110 |
11 | X. Vũ Oai | 02111 |
12 | X. Hòa Bình | 02112 |
13 | X. Kỳ Thượng | 02113 |
14 | X. Đồng Sơn | 02114 |
15 | X. Dân Chủ | 02115 |
16 | X. Tân Dân | 02116 |
17 | X. Quảng La | 02117 |
18 | X. Bằng Cả | 02118 |
19 | BCP. Hoành Bồ | 02150 |
20 | BC. Thống Nhất | 02151 |
Mã bưu điện Quảng Yên
QUANG YEN, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
02200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Quảng Yên | 02200 |
2 | Thị ủy | 02201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 02202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 02203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 02204 |
6 | P. Quảng Yên | 02206 |
7 | P. Hà An | 02207 |
8 | X. Hoàng Tân | 02208 |
9 | P. Tân An | 02209 |
10 | X. Tiền An | 02210 |
11 | P. Minh Thành | 02211 |
12 | P. Đông Mai | 02212 |
13 | X. Sông Khoai | 02213 |
14 | P. Cộng Hòa | 02214 |
15 | X. Hiệp Hòa | 02215 |
16 | P. Yên Giang | 02216 |
17 | P. Nam Hòa | 02217 |
18 | P. Yên Hải | 02218 |
19 | P. Phong Cốc | 02219 |
20 | X. Liên Vị | 02220 |
21 | X. Tiền Phong | 02221 |
22 | X. Liên Hòa | 02222 |
23 | P. Phong Hải | 02223 |
24 | X. Cẩm La | 02224 |
25 | BCP. Quảng Yên | 02250 |
26 | BC. Cây Số 11 | 02251 |
27 | BC. Phong Cốc | 02252 |
Mã bưu điện Uông Bí
UONG BI, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
02300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Uông Bí | 02300 |
2 | Thành ủy | 02301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 02302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 02303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 02304 |
6 | P. Thanh Sơn | 02306 |
7 | P. Quang Trung | 02307 |
8 | P. Bắc Sơn | 02308 |
9 | P. Vàng Danh | 02309 |
10 | X. Thượng Yên Công | 02310 |
11 | P. Phương Đông | 02311 |
12 | P. Phương Nam | 02312 |
13 | P. Yên Thanh | 02313 |
14 | X. Điền Công | 02314 |
15 | P. Trưng Vương | 02315 |
16 | P. Nam Khê | 02316 |
17 | BCP. Uông Bí | 02350 |
18 | BC. Vàng Danh | 02351 |
19 | BC. Phương Đông | 02352 |
20 | BC. Nam Khê | 02353 |
Mã bưu điện Đông Triều
DONG TRIEU, QUANG NINH ZIP/POSTAL CODES
02400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Đông Triều | 02400 |
2 | Thị ủy | 02401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 02402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 02403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 02404 |
6 | P. Đông Triều | 02406 |
7 | P. Đức Chính | 02407 |
8 | X. Tràng An | 02408 |
9 | P. Xuân Sơn | 02409 |
10 | P. Kim Sơn | 02410 |
11 | P. Mạo Khê | 02411 |
12 | X. Yên Thọ | 02412 |
13 | X. Yên Đức | 02413 |
14 | X. Hoàng Quế | 02414 |
15 | X. Hồng Thái Tây | 02415 |
16 | X. Hồng Thái Đông | 02416 |
17 | X. Tràng Lương | 02417 |
18 | X. Bình Khê | 02418 |
19 | X. An Sinh | 02419 |
20 | X. Tân Việt | 02420 |
21 | X. Việt Dân | 02421 |
22 | X. Bình Dương | 02422 |
23 | X. Nguyễn Huệ | 02423 |
24 | X. Thủy An | 02424 |
25 | X. Hồng Phong | 02425 |
26 | P. Hưng Đạo | 02426 |
27 | BCP. Đông Triều | 02450 |
28 | BC. Mạo Khê | 02451 |
29 | BC. Tràng Bạch | 02452 |