Bộ mã bưu chính Sơn La được gắn lên 1 thành phố và 11 huyện với diện tích tự nhiên 14.123,5 km². Ranh giới vùng gắn mã được xác định dựa theo địa lý: Phía bắc giáp tỉnh Yên Bái, Điện Biên, Lai Châu; Phía tây giáp tỉnh Điện Biên và đường biên giới ngắn với Phongsali (Lào); Phía đông giáp tỉnh Phú Thọ, Hoà Bình; Phía tây nam giáp tỉnh Luangprabang (Lào).; Phía nam giáp tỉnh Thanh Hóa và tỉnh Huaphanh (Lào).
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH SƠN LA
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Sơn La | 34000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 34001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 34002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 34003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 34004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 34005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 34009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 34010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 34011 |
10 | Báo Sơn La | 34016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 34021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 34030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 34035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 34036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 34040 |
16 | Sở Công Thương | 34041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 34042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 34043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 34044 |
20 | Sở Tài chính | 34045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 34046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 34047 |
23 | Công an tỉnh | 34049 |
24 | Sở Nội vụ | 34051 |
25 | Sở Tư pháp | 34052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 34053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 34054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 34055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 34057 |
31 | Sở Xây dựng | 34058 |
32 | Sở Y tế | 34060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 34061 |
34 | Ban Dân tộc | 34062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 34063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 34064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 34065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 34066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 34067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 34070 |
41 | Cục Thuế | 34078 |
42 | Cục Hải quan | 34079 |
43 | Cục Thống kê | 34080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 34081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 34085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 34086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 34087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 34088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 34089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 34090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 34091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 34092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 34093 |
THÀNH PHỐ SƠN LA |
||
1 | BC. Trung tâm thành phố Sơn La | 34100 |
2 | Thành ủy | 34101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34104 |
6 | P. Chiềng Lề | 34106 |
7 | P. Chiềng An | 34107 |
8 | X. Chiềng Xôm | 34108 |
9 | X. Chiềng Đen | 34109 |
10 | X. Chiềng Cọ | 34110 |
11 | P. Chiềng Cơi | 34111 |
12 | P. Tô Hiệu | 34112 |
13 | P. Quyết Thắng | 34113 |
14 | P. Quyết Tâm | 34114 |
15 | X. Hua La | 34115 |
16 | P. Chiềng Sinh | 34116 |
17 | X. Chiềng Ngần | 34117 |
18 | BCP. Sơn La | 34150 |
19 | BC. KHL Sơn La | 34151 |
20 | BC. Chiềng Lề | 34152 |
21 | BC. Cầu 308 | 34153 |
22 | BC. Bó Ẩn | 34154 |
23 | BC. Đại Học Tây Bắc | 34155 |
24 | BC. Ân Sinh | 34156 |
25 | BC. Chiềng Sinh | 34157 |
26 | BC. HCC Sơn La | 34198 |
27 | BC. Hệ 1 Sơn La | 34199 |
HUYỆN MƯỜNG LA |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Mường La | 34200 |
2 | Huyện ủy | 34201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34204 |
6 | TT. Ít Ong | 34206 |
7 | X. Nậm Păm | 34207 |
8 | X. Ngọc Chiến | 34208 |
9 | X. Hua Trai | 34209 |
10 | X. Chiềng Lao | 34210 |
11 | X. Nậm Giôn | 34211 |
12 | X. Mường Trai | 34212 |
13 | X. Pi Toong | 34213 |
14 | X. Tạ Bú | 34214 |
15 | X. Chiềng San | 34215 |
16 | X. Mường Bú | 34216 |
17 | X. Mường Chùm | 34217 |
18 | X. Chiềng Hoa | 34218 |
19 | X. Chiềng Công | 34219 |
20 | X. Chiềng Ân | 34220 |
21 | X. Chiềng Muôn | 34221 |
22 | BCP. Mường La | 34230 |
23 | BC. Thủy Điện | 34231 |
24 | BC. Mường Bú | 34232 |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Quỳnh Nhai | 34250 |
2 | Huyện ủy | 34251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34254 |
6 | X. Mường Chiên | 34256 |
7 | X. Chiềng Khay | 34257 |
8 | X. Cà Nàng | 34258 |
9 | X. Pá Ma Pha Khinh | 34259 |
10 | X. Mường Giàng | 34260 |
11 | X. Chiềng Bằng | 34261 |
12 | X. Chiềng Khoang | 34262 |
13 | X. Nậm Ét | 34263 |
14 | X. Mường Sại | 34264 |
15 | X. Chiềng Ơn | 34265 |
16 | X. Mường Giôn | 34266 |
17 | BCP. Quỳnh Nhai | 34275 |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Thuận Châu | 34300 |
2 | Huyện ủy | 34301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34304 |
6 | TT. Thuận Châu | 34306 |
7 | X. Chiềng La | 34307 |
8 | X. Tông Lạnh | 34308 |
9 | X. Tòng Cọ | 34309 |
10 | X. Bó Mười | 34310 |
11 | X. Mường Khiêng | 34311 |
12 | X. Liệp Tè | 34312 |
13 | X. Chiềng Ngàm | 34313 |
14 | X. Noong Lay | 34314 |
15 | X. Chiềng Ly | 34315 |
16 | X. Chiềng Pha | 34316 |
17 | X. Phổng Lái | 34317 |
18 | X. Mường É | 34318 |
19 | X. Phổng Lập | 34319 |
20 | X. Phổng Lăng | 34320 |
21 | X. Chiềng Bôm | 34321 |
22 | X. Long Hẹ | 34322 |
23 | X. É Tòng | 34323 |
24 | X. Mường Bám | 34324 |
25 | X. Co Mạ | 34325 |
26 | X. Co Tòng | 34326 |
27 | X. Pá Lông | 34327 |
28 | X. Púng Tra | 34328 |
29 | X. Thôm Mòn | 34329 |
30 | X. Chiềng Pấc | 34330 |
31 | X. Bon Phặng | 34331 |
32 | X. Nậm Lầu | 34332 |
33 | X. Bản Lầm | 34333 |
34 | X. Muổi Nọi | 34334 |
35 | BCP. Thuận Châu | 34350 |
36 | BC. Chiềng Pấc | 34351 |
HUYỆN SÔNG MÃ |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Sông Mã | 34400 |
2 | Huyện ủy | 34401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34404 |
6 | TT. Sông Mã | 34406 |
7 | X. Chiềng Khoong | 34407 |
8 | X. Nà Ngựu | 34408 |
9 | X. Nậm Ty | 34409 |
10 | X. Chiềng Phung | 34410 |
11 | X. Mường Lầm | 34411 |
12 | X. Bó Sinh | 34412 |
13 | X. Pú Bẩu | 34413 |
14 | X. Chiềng En | 34414 |
15 | X. Đứa Mòn | 34415 |
16 | X. Yên Hưng | 34416 |
17 | X. Chiềng Sơ | 34417 |
18 | X. Nậm Mằn | 34418 |
18 | X. Huổi Một | 34419 |
19 | X. Mường Cai | 34420 |
20 | X. Mường Hung | 34421 |
21 | X. Chiềng Khương | 34422 |
22 | X. Mường Sai | 34423 |
23 | X. Chiềng Cang | 34424 |
24 | BCP. Sông Mã | 34430 |
25 | BC. Chiềng Khương | 34431 |
HUYỆN SỐP CỘP |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Sốp Cộp | 34450 |
2 | Huyện ủy | 34451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34454 |
6 | X. Sốp Cộp | 34456 |
7 | X. Dồm Cang | 34457 |
8 | X. Púng Bánh | 34458 |
9 | X. Sam Kha | 34459 |
10 | X. Mường Lèo | 34460 |
11 | X. Nậm Lạnh | 34461 |
12 | X. Mường Và | 34462 |
13 | X. Mường Lạn | 34463 |
14 | BCP. Sốp Cộp | 34475 |
HUYỆN MAI SƠN |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Mai Sơn | 34500 |
2 | Huyện ủy | 34501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34504 |
6 | TT. Hát Lót | 34506 |
7 | X. Nà Bó | 34507 |
8 | X. Tà Hộc | 34508 |
9 | X. Chiềng Chăn | 34509 |
10 | X. Chiềng Sung | 34510 |
11 | X. Mường Bằng | 34511 |
12 | X. Mường Bon | 34512 |
13 | X. Chiềng Mung | 34513 |
14 | X. Chiềng Ban | 34514 |
15 | X. Chiềng Chung | 34515 |
16 | X. Mường Chanh | 34516 |
17 | X. Chiềng Nơi | 34517 |
18 | X. Phiêng Cằm | 34518 |
19 | X. Chiềng Dong | 34519 |
20 | X. Chiềng Mai | 34520 |
21 | X. Chiềng Kheo | 34521 |
22 | X. Chiềng Ve | 34522 |
23 | X. Nà Ơt | 34523 |
24 | X. Phiêng Pằn | 34524 |
25 | X. Hát Lót | 34525 |
25 | X. Chiềng Lương | 34526 |
26 | X. Cò Nòi | 34527 |
25 | BCP. Mai Sơn | 34550 |
25 | BC. Nà Sản | 34551 |
26 | BC. Cò Nòi | 34552 |
27 | BĐVHX Chiềng Mai | 34553 |
HUYỆN BẮC YÊN |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Bắc Yên | 34600 |
2 | Huyện ủy | 34601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34604 |
6 | TT. Bắc Yên | 34606 |
7 | X. Tà Xùa | 34607 |
8 | X. Háng Đồng | 34608 |
9 | X. Xím Vàng | 34609 |
10 | X. Hang Chú | 34610 |
11 | X. Pắc Ngà | 34611 |
12 | X. Chim Vàn | 34612 |
13 | X. Làng Chếu | 34613 |
14 | X. Mường Khoa | 34614 |
15 | X. Hua Nhàn | 34615 |
16 | X. Tạ Khoa | 34616 |
17 | X. Phiêng Côn | 34617 |
18 | X. Chiềng Sại | 34618 |
19 | X. Song Pe | 34619 |
20 | X. Hồng Ngài | 34620 |
21 | X. Phiêng Ban | 34621 |
22 | BCP. Bắc Yên | 34630 |
HUYỆN YÊN CHÂU |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Châu | 34650 |
2 | Huyện ủy | 34651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34654 |
6 | TT. Yên Châu | 34656 |
7 | X. Sặp Vạt | 34657 |
8 | X. Chiềng Đông | 34658 |
9 | X. Chiềng Sàng | 34659 |
10 | X. Chiềng Pằn | 34660 |
11 | X. Viêng Lán | 34661 |
11 | X. Yên Sơn | 34662 |
12 | X. Chiềng On | 34663 |
13 | X. Phiêng Khoài | 34664 |
15 | X. Chiềng Khoi | 34665 |
16 | X. Chiềng Hặc | 34666 |
17 | X. Lóng Phiêng | 34667 |
18 | X. Chiềng Tương | 34668 |
19 | X. Tú Nang | 34669 |
20 | X. Mường Lựm | 34670 |
21 | BCP. Yên Châu | 34680 |
22 | BC. Phiêng Khoài | 34681 |
HUYỆN MỘC CHÂU |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Mộc Châu | 34700 |
2 | Huyện ủy | 34701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34704 |
6 | TT. Mộc Châu | 34706 |
7 | TT. NT Mộc Châu | 34707 |
8 | X. Hua Păng | 34708 |
9 | X. Nà Mường | 34709 |
10 | X. Qui Hướng | 34710 |
11 | X. Tân Hợp | 34711 |
12 | X. Tà Lại | 34712 |
13 | X. Tân Lập | 34713 |
14 | X. Chiềng Hắc | 34714 |
15 | X. Chiềng Khừa | 34715 |
16 | X. Mường Sang | 34716 |
17 | X. Lóng Sập | 34717 |
18 | X. Chiềng Sơn | 34718 |
19 | X. Đông Sang | 34719 |
20 | X. Phiêng Luông | 34720 |
21 | BCP. Mộc Châu | 34750 |
22 | BC. Thảo Nguyên | 34751 |
23 | BC. Chiềng Ve | 34752 |
HUYỆN VÂN HỒ |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Vân Hồ | 34800 |
2 | Huyện ủy | 34801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34804 |
6 | X. Vân Hồ | 34806 |
7 | X. Lóng Luông | 34807 |
8 | X. Chiềng Yên | 34808 |
9 | X. Mường Men | 34809 |
10 | X. Quang Minh | 34810 |
11 | X. Mường Tè | 34811 |
12 | X. Song Khủa | 34812 |
13 | X. Liên Hoà | 34813 |
14 | X. Suối Bàng | 34814 |
15 | X. Tô Múa | 34815 |
16 | X. Chiềng Khoa | 34816 |
17 | X. Chiềng Xuân | 34817 |
18 | X. Xuân Nha | 34818 |
19 | X. Tân Xuân | 34819 |
20 | BCP. Vân Hồ | 34850 |
HUYỆN PHÙ YÊN |
||
1 | BC. Trung tâm huyện Phù Yên | 34900 |
2 | Huyện ủy | 34901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34904 |
6 | TT. Phù Yên | 34906 |
7 | X. Huy Thượng | 34907 |
8 | X. Mường Cơi | 34908 |
9 | X. Mường Thải | 34909 |
10 | X. Suối Tọ | 34910 |
11 | X. Quang Huy | 34911 |
12 | X. Huy Bắc | 34912 |
13 | X. Huy Tân | 34913 |
14 | X. Huy Hạ | 34914 |
15 | X. Tường Phù | 34915 |
16 | X. Gia Phù | 34916 |
17 | X. Suối Bau | 34917 |
18 | X. Sập Xa | 34918 |
19 | X. Đá Đỏ | 34919 |
20 | X. Bắc Phong | 34920 |
21 | X. Kim Bon | 34921 |
22 | X. Tường Thượng | 34922 |
23 | X. Tường Hạ | 34923 |
24 | X. Tường Tiến | 34924 |
25 | X. Huy Tường | 34925 |
26 | X. Tân Lang | 34926 |
27 | X. Mường Lang | 34927 |
28 | X. Mường Do | 34928 |
29 | X. Tường Phong | 34929 |
30 | X. Tân Phong | 34930 |
31 | X. Nam Phong | 34931 |
32 | X. Mường Bang | 34932 |
33 | BCP. Phù Yên | 34950 |
34 | BC. Gia Phù | 34951 |