MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THÁI BÌNH
THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình | 06000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 06001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 06002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 06003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 06004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 06005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 06009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 06010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 06011 |
10 | Báo Thái Bình | 06016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 06021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 06030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 06035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 06036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 06040 |
16 | Sở Công Thương | 06041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 06042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 06043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 06044 |
20 | Sở Tài chính | 06045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 06046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 06047 |
23 | Công an tỉnh | 06049 |
24 | Sở Nội vụ | 06051 |
25 | Sở Tư pháp | 06052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 06053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 06054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 06055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 06056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 06057 |
31 | Sở Xây dựng | 06058 |
32 | Sở Y tế | 06060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 06061 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 06063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 06064 |
36 | Trường chính trị tỉnh Thái Bình | 06065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 06066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 06067 |
39 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh | 06070 |
40 | Cục Thuế | 06078 |
41 | Chi Cục Hải quan | 06079 |
42 | Cục Thống kê | 06080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 06081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 06085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 06086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 06087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 06088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 06089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 06090 |
50 | Tỉnh đoàn | 06091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 06092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 06093 |
Mã bưu điện TP.Thái Bình
THAI BINH CITY, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Thái Bình | 06100 |
2 | Thành ủy | 06101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06104 |
6 | P. Trần Hưng Đạo | 06106 |
7 | P. Đề Thám | 06107 |
8 | P. Bồ Xuyên | 06108 |
9 | P. Lê Hồng Phong | 06109 |
10 | P. Hoàng Diệu | 06110 |
11 | X. Đông Mỹ | 06111 |
12 | X. Đông Thọ | 06112 |
13 | X. Đông Hòa | 06113 |
14 | P. Tiền Phong | 06114 |
15 | X. Tân Bình | 06115 |
16 | X. Phú Xuân | 06116 |
17 | P. Phú Khánh | 06117 |
18 | P. Kỳ Bá | 06118 |
19 | X. Vũ Phúc | 06119 |
20 | X. Vũ Chính | 06120 |
21 | P. Quang Trung | 06121 |
22 | P. Trần Lãm | 06122 |
23 | X. Vũ Lạc | 06123 |
24 | X. Vũ Đông | 06124 |
25 | BCP. Thái Bình | 06050 |
26 | BC. KHL Thái Bình | 06051 |
27 | BC. An Lê | 06052 |
28 | BC. Chơ Đác | 06053 |
29 | BC. HCC Thái Bình | 06098 |
30 | BC. Hệ 1 Thái Bình | 06199 |
Mã bưu điện Kiến Xương
KIEN XUONG, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến Xương | 06200 |
2 | Huyện ủy | 06201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06204 |
6 | TT. Thanh Nê | 06206 |
7 | X. An Bồi | 06207 |
8 | X. Bình Minh | 06208 |
9 | X. Hòa Bình | 06209 |
10 | X. Đình Phùng | 06210 |
11 | X. Nam Cao | 06211 |
12 | X. Thương Hiền | 06212 |
13 | X. Lê Lơi | 06213 |
14 | X. Quyết Tiến | 06214 |
15 | X. Hồng Thái | 06215 |
16 | X. Trà Giang | 06216 |
12 | X. Quốc Tuấn | 06217 |
13 | X. An Bình | 06218 |
14 | X. Vũ Tây | 06219 |
15 | X. Vũ Sơn | 06220 |
16 | X. Vũ Lê | 06221 |
17 | X. Bình Nguyên | 06222 |
18 | X. Thanh Tân | 06223 |
19 | X. Quang Lịch | 06224 |
20 | X. Vũ An | 06225 |
21 | X. Vũ Ninh | 06226 |
22 | X. Vũ Quí | 06227 |
23 | X. Vũ Trung | 06228 |
24 | X. Vũ Thắng | 06229 |
25 | X. Vũ Hòa | 06230 |
26 | X. Quang Bình | 06231 |
27 | X. Vũ Công | 06232 |
28 | X. Vũ Bình | 06233 |
29 | X. Minh Tân | 06234 |
30 | X. Bình Thanh | 06235 |
31 | X. Hồng Tiến | 06236 |
32 | X. Bình Định | 06237 |
33 | X. Nam Bình | 06238 |
34 | X. Quang Hưng | 06239 |
35 | X. Quang Trung | 06240 |
36 | X. Minh Hưng | 06241 |
37 | X. Quang Minh | 06242 |
38 | BCP. Kiến Xương | 06250 |
39 | BC. Chơ Lụ | 06251 |
40 | BC. Chơ Soc | 06252 |
41 | BC. Chơ Gốc | 06253 |
Mã bưu điện Tiền Hải
TIEN HAI, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiền Hải | 06300 |
2 | Huyện ủy | 06301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06304 |
6 | TT. Tiền Hải | 06306 |
7 | X. Tây Sơn | 06307 |
8 | X. Đông Cơ | 06308 |
9 | X. Đông Minh | 06309 |
10 | X. Đông Hoàng | 06310 |
11 | X. Đông Long | 06311 |
12 | X. Đông Hải | 06312 |
13 | X. Đông Trà | 06313 |
14 | X. Đông Xuyên | 06314 |
15 | X. Đông Quí | 06315 |
16 | X. Đông Trung | 06316 |
17 | X. Đông Phong | 06317 |
18 | X. Tây Ninh | 06318 |
19 | X. Tây Lương | 06319 |
20 | X. Vũ Lăng | 06320 |
21 | X. Tây An | 06321 |
22 | X. An Ninh | 06322 |
23 | X. Tây Giang | 06323 |
24 | X. Phương Công | 06324 |
25 | X. Tây Phong | 06325 |
26 | X. Vân Trường | 06326 |
27 | X. Bắc Hải | 06327 |
28 | X. Nam Hải | 06328 |
29 | X. Nam Hà | 06329 |
30 | X. Nam Chính | 06330 |
31 | X. Nam Hồng | 06331 |
32 | X. Nam Trung | 06332 |
33 | X. Nam Hưng | 06333 |
34 | X. Nam Phú | 06334 |
35 | X. Nam Thịnh | 06335 |
36 | X. Nam Thắng | 06336 |
37 | X. Nam Thanh | 06337 |
38 | X. Nam Cường | 06338 |
39 | X. Tây Tiến | 06339 |
40 | X. Đông Lâm | 06340 |
41 | BCP. Tiền Hải | 06350 |
42 | BC. Đồng Châu | 06351 |
43 | BC. Hướng Tân | 06352 |
44 | BC. Kênh Xuyên | 06353 |
45 | BC. Trung Đồng | 06354 |
Mã bưu điện Thái Thụy
THAI THUY, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thái Thụy | 06400 |
2 | Huyện ủy | 06401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06404 |
6 | TT. Diêm Điền | 06406 |
7 | X. Thụy Lương | 06407 |
8 | X. Thụy Hải | 06408 |
9 | X. Thụy Xuân | 06409 |
10 | X. Thụy An | 06410 |
11 | X. Thụy Trường | 06411 |
12 | X. Thụy Tân | 06412 |
13 | X. Thụy Dũng | 06413 |
14 | X. Thụy Hồng | 06414 |
15 | X. Hồng Quỳnh | 06415 |
16 | X. Thụy Quỳnh | 06416 |
17 | X. Thụy Trình | 06417 |
18 | X. Thụy Bình | 06418 |
19 | X. Thụy Văn | 06419 |
20 | X. Thụy Việt | 06420 |
21 | X. Thụy Hưng | 06421 |
22 | X. Thụy Ninh | 06422 |
23 | X. Thụy Chính | 06423 |
24 | X. Thụy Dân | 06424 |
25 | X. Thụy Phúc | 06425 |
26 | X. Thụy Dương | 06426 |
27 | X. Thụy Sơn | 06427 |
28 | X. Thụy Phong | 06428 |
29 | X. Thụy Duyên | 06429 |
30 | X. Thụy Thanh | 06430 |
31 | X. Thái Giang | 06431 |
32 | X. Thái Sơn | 06432 |
33 | X. Thái Hà | 06433 |
34 | X. Thái Phúc | 06434 |
35 | X. Thái Dương | 06435 |
36 | X. Thái Hồng | 06436 |
37 | X. Thái Thuần | 06437 |
38 | X. Thái Học | 06438 |
39 | X. Thái Thịnh | 06439 |
40 | X. Thái Thành | 06440 |
41 | X. Thái Thọ | 06441 |
42 | X. Mỹ Lộc | 06442 |
43 | X. Thái Đô | 06443 |
44 | X. Thái Hoà | 06444 |
45 | X. Thái An | 06445 |
46 | X. Thái Xuyên | 06446 |
47 | X. Thái Tân | 06447 |
48 | X. Thái Hưng | 06448 |
49 | X. Thái Nguyên | 06449 |
50 | X. Thái Thuỷ | 06450 |
51 | X. Thụy Liên | 06451 |
52 | X. Thụy Hà | 06452 |
53 | X. Thái Thương | 06453 |
54 | BCP. Thái Thụy | 06475 |
55 | BC. Thụy Xuân | 06476 |
56 | BC. Chơ Giành | 06477 |
57 | BC. Thụy Phong | 06478 |
58 | BC. Chơ Thương | 06479 |
59 | BC. Chơ Tây | 06480 |
60 | BC. Thái Hòa | 06481 |
61 | BC. Cầu Cau | 06482 |
Mã bưu điện Quỳnh Phụ
QUYNH PHU, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ | 06600 |
2 | Huyện ủy | 06601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06604 |
6 | TT. Quỳnh Côi | 06606 |
7 | X. Quỳnh Hồng | 06607 |
8 | X. Quỳnh Minh | 06608 |
9 | X. An Thái | 06609 |
10 | X. An Khê | 06610 |
11 | X. An Đồng | 06611 |
12 | X. An Hiệp | 06612 |
13 | X. Quỳnh Thọ | 06613 |
14 | X. Quỳnh Hoa | 06614 |
15 | X. Quỳnh Giao | 06615 |
16 | X. Quỳnh Hoàng | 06616 |
17 | X. Quỳnh Lâm | 06617 |
18 | X. Quỳnh Ngọc | 06618 |
19 | X. Quỳnh Khê | 06619 |
20 | X. Quỳnh Sơn | 06620 |
21 | X. Quỳnh Châu | 06621 |
22 | X. Quỳnh Mỹ | 06622 |
23 | X. Quỳnh Nguyên | 06623 |
24 | X. Quỳnh Bảo | 06624 |
25 | X. Quỳnh Trang | 06625 |
26 | X. Quỳnh Hưng | 06626 |
27 | X. Quỳnh Hải | 06627 |
28 | X. Quỳnh Hội | 06628 |
29 | X. Quỳnh Xá | 06629 |
30 | X. An Vinh | 06630 |
31 | X. Đông Hải | 06631 |
32 | X. An Tràng | 06632 |
33 | X. Đồng Tiến | 06633 |
34 | X. An Mỹ | 06634 |
35 | X. An Dục | 06635 |
36 | X. An Thanh | 06636 |
37 | X. An Vũ | 06637 |
38 | X. An Lê | 06638 |
39 | TT. An Bài | 06639 |
40 | X. An Quí | 06640 |
41 | X. An ấp | 06641 |
42 | X. An Cầu | 06642 |
43 | X. An Ninh | 06643 |
44 | BCP. Quỳnh Phụ | 06650 |
45 | BC. Chơ Mụa | 06651 |
46 | BC. Bến Hiệp | 06652 |
47 | BC. Quỳnh Lang | 06653 |
48 | BC. Chơ Hới | 06654 |
49 | BC. Cầu Vật | 06655 |
50 | BC. Tư Môi | 06656 |
Mã bưu điện Hưng Hà
HUNG HA, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hưng Hà | 06700 |
2 | Huyện ủy | 06701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06704 |
6 | TT. Hưng Hà | 06706 |
7 | X. Minh Khai | 06707 |
8 | X. Hồng Lĩnh | 06708 |
9 | X. Hoà Bình | 06709 |
10 | X. Chi Lăng | 06710 |
11 | X. Tây Đô | 06711 |
12 | X. Thống Nhất | 06712 |
13 | X. Đông Đô | 06713 |
14 | X. Bắc Sơn | 06714 |
15 | X. Văn Cẩm | 06715 |
16 | X. Duyên Hải | 06716 |
17 | X. Dân Chủ | 06717 |
18 | X. Điệp Nông | 06718 |
19 | X. Hùng Dũng | 06719 |
20 | X. Đoan Hùng | 06720 |
21 | X. Tân Tiến | 06721 |
22 | X. Phúc Khánh | 06722 |
23 | X. Hòa Tiến | 06723 |
24 | X. Cộng Hòa | 06724 |
25 | X. Canh Tân | 06725 |
26 | X. Tân Lê | 06726 |
27 | TT. Hưng Nhân | 06727 |
28 | X. Tân Hòa | 06728 |
29 | X. Liên Hiệp | 06729 |
30 | X. Tiến Đức | 06730 |
31 | X. Thái Hưng | 06731 |
32 | X. Hồng An | 06732 |
33 | X. Thái Phương | 06733 |
34 | X. Kim Chung | 06734 |
35 | X. Minh Tân | 06735 |
36 | X. Độc Lập | 06736 |
37 | X. Minh Hòa | 06737 |
38 | X. Hồng Minh | 06738 |
39 | X. Chí Hòa | 06739 |
40 | X. Văn Lang | 06740 |
41 | BCP Hưng Hà | 06750 |
42 | BC. Cống Rút | 06751 |
43 | BC. Hưng Nhân | 06752 |
44 | BC. Chơ Nhội | 06753 |
45 | BC. Chiều Dương | 06754 |
Mã bưu điện Đông Hưng
DONG HUNG, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06800
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Hưng | 06800 |
2 | Huyện ủy | 06801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06804 |
6 | TT. Đông Hưng | 06806 |
7 | X. Đông Xá | 06807 |
8 | X. Đông Cường | 06808 |
9 | X. Đông Phương | 06809 |
10 | X. Đông Sơn | 06810 |
11 | X. Đông La | 06811 |
12 | X. Liên Giang | 06812 |
13 | X. Đô Lương | 06813 |
14 | X. An Châu | 06814 |
15 | X. Phú Lương | 06815 |
16 | X. Mê Linh | 06816 |
17 | X. Hơp Tiến | 06817 |
18 | X. Chương Dương | 06818 |
19 | X. Lô Giang | 06819 |
20 | X. Minh Tân | 06820 |
21 | X. Thăng Long | 06821 |
22 | X. Hồng Việt | 06822 |
23 | X. Hồng Châu | 06823 |
24 | X. Bạch Đằng | 06824 |
25 | X. Hồng Giang | 06825 |
26 | X. Hoa Nam | 06826 |
27 | X. Hoa Lư | 06827 |
28 | X. Minh Châu | 06828 |
29 | X. Đồng Phú | 06829 |
30 | X. Trọng Quan | 06830 |
31 | X. Phú Châu | 06831 |
32 | X. Phong Châu | 06832 |
33 | X. Nguyên Xá | 06833 |
34 | X. Đông Hơp | 06834 |
35 | X. Đông Các | 06835 |
36 | X. Đông Động | 06836 |
37 | X. Đông Quang | 06837 |
38 | X. Đông Dương | 06838 |
39 | X. Đông Xuân | 06839 |
40 | X. Đông Vinh | 06840 |
41 | X. Đông Hoàng | 06841 |
42 | X. Đông Á | 06842 |
43 | X. Đông Huy | 06843 |
44 | X. Đông Phong | 06844 |
45 | X. Đông Lĩnh | 06845 |
46 | X. Đông Tân | 06846 |
47 | X. Đông Kinh | 06847 |
48 | X. Đông Giang | 06848 |
49 | X. Đông Hà | 06849 |
50 | BCP. Đông Hưng | 06875 |
51 | BC. Cầu Vàng | 06876 |
52 | BC. Châu Giang | 06877 |
53 | BC. Đống Năm | 06878 |
54 | BC. Mê Linh | 06879 |
55 | BC. Phố Tăng | 06880 |
56 | BC. Tiên Hưng | 06881 |
Mã bưu điện Vũ Thư
VU THU, THAI BINH ZIP/POSTAL CODES
06900
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vũ Thư | 06900 |
2 | Huyện ủy | 06901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 06902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 06903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 06904 |
6 | TT. Vũ Thư | 06906 |
7 | X. Minh Quang | 06907 |
8 | X. Tân Hòa | 06908 |
9 | X. Tân Phong | 06909 |
10 | X. Phúc Thành | 06910 |
11 | X. Minh Lãng | 06911 |
12 | X. Minh Khai | 06912 |
13 | X. Song Lãng | 06913 |
14 | X. Hiệp Hòa | 06914 |
15 | X. Xuân Hòa | 06915 |
16 | X. Đồng Thanh | 06916 |
17 | X. Hồng Lý | 06917 |
18 | X. Việt Hùng | 06918 |
19 | X. Tam Quang | 06919 |
20 | X. Dũng Nghĩa | 06920 |
21 | X. Bách Thuận | 06921 |
22 | X. Tân Lập | 06922 |
23 | X. Tự Tân | 06923 |
24 | X. Nguyên Xá | 06924 |
25 | X. Hồng Phong | 06925 |
26 | X. Duy Nhất | 06926 |
27 | X. Vũ Tiến | 06927 |
28 | X. Vũ Đoài | 06928 |
29 | X. Vũ Vân | 06929 |
30 | X. Vũ Vinh | 06930 |
31 | X. Vũ Hội | 06931 |
32 | X. Việt Thuận | 06932 |
33 | X. Trung An | 06933 |
34 | X. Song An | 06934 |
35 | X. Hòa Bình | 06935 |
36 | BCP. Vũ Thư | 06950 |
37 | BC. Chơ Mê | 06951 |
38 | BC. Hiệp Hòa | 06952 |
39 | BC. Chơ Búng | 06953 |
40 | BC. Tân Đệ | 06954 |
41 | BC. Bồng Tiên | 06955 |
42 | BC. Cầu Cọi | 06956 |