MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THANH HÓA
THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40000⇒42000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa | 40000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 40001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 40002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 40003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 40004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 40005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 40009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 40010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 40011 |
10 | Báo Thanh Hóa | 40016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 40021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 40030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 40035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 40036 |
15 | Kiểm toán nhà nước khu vực XI | 40037 |
16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 40040 |
17 | Sở Công Thương | 40041 |
18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 40042 |
19 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 40043 |
20 | Sở Ngoại vụ | 40044 |
21 | Sở Tài chính | 40045 |
22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 40046 |
23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 40047 |
24 | Công an tỉnh | 40049 |
25 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh | 40050 |
26 | Sở Nội vụ | 40051 |
27 | Sở Tư pháp | 40052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 40053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 40054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 40055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 40056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 40057 |
33 | Sở Xây dựng | 40058 |
34 | Sở Y tế | 40060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 40061 |
36 | Ban Dân tộc | 40062 |
37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 40063 |
38 | Thanh tra tỉnh | 40064 |
39 | Trường chính trị tỉnh | 40065 |
40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 40066 |
41 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 40067 |
42 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 40070 |
43 | Cục Thuế | 40078 |
44 | Cục Hải quan | 40079 |
45 | Cục Thống kê | 40080 |
46 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 40081 |
47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 40085 |
48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 40086 |
49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 40087 |
50 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 40088 |
51 | Hội Nông dân tỉnh | 40089 |
52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 40090 |
53 | Tỉnh đoàn | 40091 |
54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 40092 |
55 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 40093 |
Mã bưu điện TP.Thanh Hóa
THANH HOA CITY, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa | 40100 |
2 | Thành ủy | 40101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40104 |
6 | P. Hàm Rồng | 40106 |
7 | P. Tào Xuyên | 40107 |
8 | X. Thiệu Dương | 40108 |
9 | P. Đông Cương | 40109 |
10 | P. Đông Thọ | 40110 |
11 | P. Trường Thi | 40111 |
12 | P. Nam Ngạn | 40112 |
13 | X. Hoằng Long | 40113 |
14 | X. Hoằng Anh | 40114 |
15 | X. Hoằng Lý | 40115 |
16 | X. Thiệu Khánh | 40116 |
17 | X. Thiệu Vân | 40117 |
18 | X. Đông Lĩnh | 40118 |
19 | P. Phú Sơn | 40119 |
20 | P. Điện Biên | 40120 |
21 | P. Ba Đình | 40121 |
22 | P. Ngọc Trạo | 40122 |
23 | P. Lam Sơn | 40123 |
24 | P. Đông Hương | 40124 |
25 | P. Đông Hải | 40125 |
26 | X. Hoằng Quang | 40126 |
27 | X. Hoằng Đại | 40127 |
28 | X. Quảng Hưng | 40128 |
29 | P. Đông Sơn | 40129 |
30 | P. Đông Vệ | 40130 |
31 | P. Quảng Thắng | 40131 |
32 | P. Tân Sơn | 40132 |
33 | X. Đông Tân | 40133 |
34 | P. An Hoạch | 40134 |
35 | X. Đông Hưng | 40135 |
36 | X. Đông Vinh | 40136 |
37 | X. Quảng Thịnh | 40137 |
38 | X. Quảng Thành | 40138 |
39 | X. Quảng Đông | 40139 |
40 | X. Quảng Phú | 40140 |
41 | X. Quảng Tâm | 40141 |
42 | X. Quảng Cát | 40142 |
43 | BCP. Thanh Hóa 1 | 40150 |
44 | BCP. Thanh Hóa 2 | 40151 |
45 | BCP. Thanh Hóa 3 | 40152 |
46 | BC. Ba Voi | 40153 |
47 | BC. Cầu Tào | 40154 |
48 | BC. Chơ Môi | 40155 |
49 | BC. Đội Cung | 40156 |
50 | BC. Đông Vệ | 40157 |
51 | BC. Ga Thanh Hóa | 40158 |
52 | BC. Hàm Rồng | 40159 |
53 | BC. Hàng Đồng | 40160 |
54 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 | 40161 |
55 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 | 40162 |
56 | BC. Lai Thành | 40163 |
57 | BC. Phú Sơn | 40164 |
58 | BC. Hệ 1 Thanh Hoá | 40199 |
Mã bưu điện Sầm Sơn
SAM SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn | 40200 |
2 | Thành ủy | 40201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40204 |
6 | P. Trường Sơn | 40206 |
7 | P. Bắc Sơn | 40207 |
8 | P. Trung Sơn | 40208 |
9 | P. Quảng Cư | 40209 |
10 | P. Quảng Tiến | 40210 |
11 | P. Quảng Châu | 40211 |
12 | P. Quảng Thọ | 40212 |
13 | P. Quảng Vinh | 40213 |
14 | X. Quảng Đại | 40214 |
15 | X. Quảng Hùng | 40215 |
16 | X. Quảng Minh | 40216 |
17 | BCP. Sầm Sơn | 40250 |
18 | BC. Quảng Tiến | 40251 |
Mã bưu điện Hoằng Hóa
HOANG HOA, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa | 40300 |
2 | Huyện ủy | 40301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40304 |
6 | TT. Bút Sơn | 40306 |
7 | X. Hoằng Đạo | 40307 |
8 | X. Hoằng Ngọc | 40308 |
9 | X. Hoằng Đông | 40309 |
10 | X. Hoằng Phụ | 40310 |
11 | X. Hoằng Thanh | 40311 |
12 | X. Hoằng Tiến | 40312 |
13 | X. Hoằng Hải | 40313 |
14 | X. Hoằng Trường | 40314 |
15 | X. Hoằng Yến | 40315 |
16 | X. Hoằng Hà | 40316 |
17 | X. Hoằng Phúc | 40317 |
18 | X. Hoằng Đạt | 40318 |
19 | X. Hoằng Xuyên | 40319 |
20 | X. Hoằng Đức | 40320 |
21 | X. Hoằng Khê | 40321 |
22 | X. Hoằng Quý | 40322 |
23 | X. Hoằng Sơn | 40323 |
24 | X. Hoằng Lương | 40324 |
25 | X. Hoằng Trinh | 40325 |
26 | X. Hoằng Trung | 40326 |
27 | X. Hoằng Kim | 40327 |
28 | X. Hoằng Khánh | 40328 |
29 | X. Hoằng Xuân | 40329 |
30 | X. Hoằng Phương | 40330 |
31 | X. Hoằng Phú | 40331 |
32 | X. Hoằng Giang | 40332 |
33 | X. Hoằng Hơp | 40333 |
34 | X. Hoằng Quỳ | 40334 |
35 | X. Hoằng Cát | 40335 |
36 | X. Hoằng Minh | 40336 |
37 | X. Hoằng Vinh | 40337 |
38 | X. Hoằng Đồng | 40338 |
39 | X. Hoằng Thịnh | 40339 |
40 | X. Hoằng Lộc | 40340 |
41 | X. Hoằng Thái | 40341 |
42 | X. Hoằng Thắng | 40342 |
43 | X. Hoằng Lưu | 40343 |
44 | X. Hoằng Thành | 40344 |
45 | X. Hoằng Trạch | 40345 |
46 | X. Hoằng Phong | 40346 |
47 | X. Hoằng Tân | 40347 |
48 | X. Hoằng Châu | 40348 |
49 | BCP. Hoằng Hóa | 40375 |
50 | BCP. Chơ Vực | 40376 |
51 | BC. Hoằng Châu | 40377 |
52 | BC. Nghĩa Trang | 40378 |
Mã bưu điện Hậu Lộc
HAU LOC, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc | 40400 |
2 | Huyện ủy | 40401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40404 |
6 | TT. Hậu Lộc | 40406 |
7 | X. Xuân Lộc | 40407 |
8 | X. Hòa Lộc | 40408 |
9 | X. Hải Lộc | 40409 |
10 | X. Minh Lộc | 40410 |
11 | X. Phú Lộc | 40411 |
12 | X. Thịnh Lộc | 40412 |
13 | X. Hoa Lộc | 40413 |
14 | X. Ngư Lộc | 40414 |
15 | X. Đa Lộc | 40415 |
16 | X. Hưng Lộc | 40416 |
17 | X. Liên Lộc | 40417 |
18 | X. Quang Lộc | 40418 |
19 | X. Tuy Lộc | 40419 |
20 | X. Phong Lộc | 40420 |
21 | X. Cầu Lộc | 40421 |
22 | X. Thành Lộc | 40422 |
23 | X. Đồng Lộc | 40423 |
24 | X. Đại Lộc | 40424 |
25 | X. Châu Lộc | 40425 |
26 | X. Triệu Lộc | 40426 |
27 | X. Tiến Lộc | 40427 |
28 | X. Lộc Sơn | 40428 |
29 | X. Lộc Tân | 40429 |
30 | X. Mỹ Lộc | 40430 |
31 | X. Văn Lộc | 40431 |
32 | X. Thuần Lộc | 40432 |
33 | BCP. Hậu Lộc | 40450 |
34 | BC. Đại Lộc | 40451 |
35 | BC. Hoa Lộc | 40452 |
36 | BC. Minh Lộc | 40453 |
Mã bưu điện Nga Sơn
NGA SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40500
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nga Sơn | 40500 |
2 | Huyện ủy | 40501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40504 |
6 | TT. Nga Sơn | 40506 |
7 | X. Nga Yên | 40507 |
8 | X. Nga Hải | 40508 |
9 | X. Nga Liên | 40509 |
10 | X. Nga Thành | 40510 |
11 | X. Nga An | 40511 |
12 | X. Nga Thái | 40512 |
13 | X. Nga Phú | 40513 |
14 | X. Nga Điền | 40514 |
15 | X. Nga Giáp | 40515 |
16 | X. Nga Thiện | 40516 |
17 | X. Nga Trường | 40517 |
18 | X. Nga Vịnh | 40518 |
19 | X. Ba Đình | 40519 |
20 | X. Nga Tiến | 40520 |
21 | X. Nga Văn | 40521 |
22 | X. Nga Thắng | 40522 |
23 | X. Nga Mỹ | 40523 |
24 | X. Nga Lĩnh | 40524 |
25 | X. Nga Thạch | 40525 |
26 | X. Nga Nhân | 40526 |
27 | X. Nga Bạch | 40527 |
28 | X. Nga Trung | 40528 |
29 | X. Nga Hưng | 40529 |
30 | X. Nga Thanh | 40530 |
31 | X. Nga Thủy | 40531 |
32 | X. Nga Tân | 40532 |
33 | BCP. Nga Sơn | 40550 |
34 | BC. Hói Đào | 40551 |
35 | BC. Mai An Tiêm | 40552 |
36 | BC. Nga Nhân | 40553 |
Mã bưu điện Hà Trung
HA TRUNG, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hà Trung | 40600 |
2 | Huyện ủy | 40601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40604 |
6 | TT. Hà Trung | 40606 |
7 | X. Hà Lai | 40607 |
8 | X. Hà Châu | 40608 |
9 | X. Hà Vinh | 40609 |
10 | X. Hà Thanh | 40610 |
11 | X. Hà Vân | 40611 |
12 | X. Hà Dương | 40612 |
13 | X. Hà Yên | 40613 |
14 | X. Hà Bình | 40614 |
15 | X. Hà Ninh | 40615 |
16 | X. Hà Thái | 40616 |
17 | X. Hà Lâm | 40617 |
18 | X. Hà Phú | 40618 |
19 | X. Hà Hải | 40619 |
20 | X. Hà Ngọc | 40620 |
21 | X. Hà Phong | 40621 |
22 | X. Hà Bắc | 40622 |
23 | X. Hà Long | 40623 |
24 | X. Hà Giang | 40624 |
25 | X. Hà Tiến | 40625 |
26 | X. Hà Tân | 40626 |
27 | X. Hà Lĩnh | 40627 |
28 | X. Hà Đông | 40628 |
29 | X. Hà Sơn | 40629 |
30 | X. Hà Toại | 40630 |
34 | BCP. Hà Trung | 40650 |
31 | BC. Cầu Cừ | 40651 |
32 | BC. Chơ Gũ | 40652 |
33 | BC. Đò Lèn | 40653 |
Mã bưu điện Bỉm Sơn
BIM SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn | 40700 |
2 | Thị ủy | 40701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40704 |
6 | P. Ba Đình | 40706 |
7 | P. Lam Sơn | 40707 |
8 | P. Đông Sơn | 40708 |
9 | X. Hà Lan | 40709 |
10 | X. Quang Trung | 40710 |
11 | P. Phú Sơn | 40711 |
12 | P. Ngọc Trạo | 40712 |
13 | P. Bắc Sơn | 40713 |
14 | BCP. Bỉm Sơn | 40750 |
15 | BC. Bắc Sơn | 40751 |
16 | BC. Lam Sơn | 40752 |
Mã bưu điện Đông Sơn
DONG SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40800
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Sơn | 40800 |
2 | Huyện ủy | 40801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40804 |
6 | TT. Rừng Thông | 40806 |
7 | X. Đông Tiến | 40807 |
8 | X. Đông Thanh | 40808 |
9 | X. Đông Khê | 40809 |
10 | X. Đông Hoàng | 40810 |
11 | X. Đông Ninh | 40811 |
12 | X. Đông Anh | 40812 |
13 | X. Đông Minh | 40813 |
14 | X. Đông Thịnh | 40814 |
15 | X. Đông Hòa | 40815 |
16 | X. Đông Yên | 40816 |
17 | X. Đông Văn | 40817 |
18 | X. Đông Phú | 40818 |
19 | X. Đông Quang | 40819 |
20 | X. Đông Nam | 40820 |
21 | BCP. Đông Sơn | 40850 |
Mã bưu điện Thiệu Hóa
THIEU HOA, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
40900
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa | 40900 |
2 | Huyện ủy | 40901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40904 |
6 | TT. Vạn Hà | 40906 |
7 | X. Thiệu Nguyên | 40907 |
8 | X. Thiệu Tân | 40908 |
9 | X. Thiệu Hơp | 40909 |
10 | X. Thiệu Thịnh | 40910 |
11 | X. Thiệu Quang | 40911 |
12 | X. Thiệu Duy | 40912 |
13 | X. Thiệu Giang | 40913 |
14 | X. Thiệu Long | 40914 |
15 | X. Thiệu Phú | 40915 |
16 | X. Thiệu Phúc | 40916 |
17 | X. Thiệu Công | 40917 |
18 | X. Thiệu Thành | 40918 |
19 | X. Thiệu Ngọc | 40919 |
20 | X. Thiệu Vũ | 40920 |
21 | X. Thiệu Tiến | 40921 |
22 | X. Thiệu Toán | 40922 |
23 | X. Thiệu Minh | 40923 |
24 | X. Thiệu Chính | 40924 |
25 | X. Thiệu Hòa | 40925 |
26 | X. Thiệu Tâm | 40926 |
27 | X. Thiệu Viên | 40927 |
28 | X. Thiệu Vận | 40928 |
29 | X. Thiệu Đô | 40929 |
30 | X. Thiệu Lý | 40930 |
31 | X. Thiệu Trung | 40931 |
32 | X. Thiệu Châu | 40932 |
33 | X. Thiệu Giao | 40933 |
34 | BCP. Thiệu Hóa | 40950 |
35 | BC. Ba Chè | 40951 |
Mã bưu điện Yên Định
YEN DINH, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Định | 41000 |
2 | Huyện ủy | 41001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41004 |
6 | TT. Quán Lào | 41006 |
7 | X. Định Long | 41007 |
8 | X. Định Hưng | 41008 |
9 | X. Định Tân | 41009 |
10 | X. Định Hải | 41010 |
11 | X. Định Liên | 41011 |
12 | X. Định Tăng | 41012 |
13 | X. Định Tường | 41013 |
14 | X. Định Bình | 41014 |
15 | X. Định Hòa | 41015 |
16 | X. Định Tiến | 41016 |
17 | X. Định Thành | 41017 |
18 | X. Định Công | 41018 |
19 | X. Yên Thái | 41019 |
20 | X. yên Ninh | 41020 |
21 | X. Yên Lạc | 41021 |
22 | X. Yên Thịnh | 41022 |
23 | X. Yên Hùng | 41023 |
24 | X. Yên Phong | 41024 |
25 | X. Yên Trường | 41025 |
26 | X. Yên Bái | 41026 |
27 | X. Yên Phú | 41027 |
28 | X. Yên Giang | 41028 |
29 | X. Yên Tâm | 41029 |
30 | X. Yên Trung | 41030 |
31 | X. Yên Thọ | 41031 |
32 | X. Quý Lộc | 41032 |
33 | X. Yên Lâm | 41033 |
34 | TT. Thống Nhất | 41034 |
35 | BCP. Yên Định | 41050 |
36 | BC. Kiểu | 41051 |
37 | BC. Thống Nhất | 41052 |
Mã bưu điện Vĩnh Lộc
VINH LOC, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc | 41100 |
2 | Huyện ủy | 41101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41104 |
6 | TT. Vĩnh Lộc | 41106 |
7 | X. Vĩnh Phúc | 41107 |
8 | X. Vĩnh Hưng | 41108 |
9 | X. Vĩnh Long | 41109 |
10 | X. Vĩnh Quang | 41110 |
11 | X. Vĩnh Yên | 41111 |
12 | X. Vĩnh Tiến | 41112 |
13 | X. Vĩnh Thành | 41113 |
14 | X. Vĩnh Ninh | 41114 |
15 | X. Vĩnh Khang | 41115 |
16 | X. Vĩnh Hòa | 41116 |
17 | X. Vĩnh Hùng | 41117 |
18 | X. Vĩnh Tân | 41118 |
19 | X. Vĩnh Thịnh | 41119 |
20 | X. Vĩnh Minh | 41120 |
21 | X. Vĩnh An | 41121 |
23 | BCP. Vĩnh Lộc | 41150 |
22 | BC. Bồng Trung | 41151 |
Mã bưu điện Thạch Thành
THACH THANH, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Thành | 41200 |
2 | Huyện ủy | 41201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41204 |
6 | TT. Kim Tân | 41206 |
7 | TT. Vân Du | 41207 |
8 | X. Thành Vân | 41208 |
9 | X. Thành Tân | 41209 |
10 | X. Thành Trực | 41210 |
11 | X. Thành Công | 41211 |
12 | X. Thành Minh | 41212 |
13 | X. Thành Vinh | 41213 |
14 | X. Thành Yên | 41214 |
15 | X. Thành Mỹ | 41215 |
16 | X. Thạch Lâm | 41216 |
17 | X. Thạch Tương | 41217 |
18 | X. Thạch Quảng | 41218 |
19 | X. Thạch Cẩm | 41219 |
20 | X. Thạch Sơn | 41220 |
21 | X. Thạch Bình | 41221 |
22 | X. Thạch Định | 41222 |
23 | X. Thạch Đồng | 41223 |
24 | X. Thạch Long | 41224 |
25 | X. Thành Hưng | 41225 |
26 | X. Thành Kim | 41226 |
27 | X. Thạch Tân | 41227 |
28 | X. Thành Tiến | 41228 |
29 | X. ThànhThọ | 41229 |
30 | X. Thành Tâm | 41230 |
31 | X. Thành An | 41231 |
32 | X. Thành Long | 41232 |
33 | X. Ngọc Trạo | 41233 |
34 | BCP. Thạch Thành | 41250 |
35 | BC. Thạch Quảng | 41251 |
36 | BC. Vân Du | 41252 |
Mã bưu điện Cẩm Thủy
CAM THUY, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy | 41300 |
2 | Huyện ủy | 41301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41304 |
6 | TT. Cẩm Thủy | 41306 |
7 | X. Cẩm Phong | 41307 |
8 | X. Cẩm Giang | 41308 |
9 | X. Cẩm Tú | 41309 |
10 | X. Cẩm Quý | 41310 |
11 | X. Cẩm Lương | 41311 |
12 | X. Cẩm Thành | 41312 |
13 | X. Cẩm Liên | 41313 |
14 | X. Cẩm Thạch | 41314 |
15 | X. Cẩm Bình | 41315 |
16 | X. Cẩm Châu | 41316 |
17 | X. Cẩm Sơn | 41317 |
18 | X. Cẩm Ngọc | 41318 |
19 | X. Cẩm Long | 41319 |
20 | X. Phúc Do | 41320 |
21 | X. Cẩm Yên | 41321 |
22 | X. Cẩm Tâm | 41322 |
23 | X. Cẩm Tân | 41323 |
24 | X. Cẩm Phú | 41324 |
25 | X. Cẩm Vân | 41325 |
26 | BCP. Cẩm Thủy | 41350 |
27 | BC. Phố Vạc | 41351 |
28 | BC. Phúc Do | 41352 |
Mã bưu điện Bá Thước
BA THUOC, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bá Thước | 41400 |
2 | Huyện ủy | 41401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41404 |
6 | TT. Bá Thước | 41406 |
7 | X. Lương Ngoại | 41407 |
8 | X. Lương Nội | 41408 |
9 | X. Hạ Trung | 41409 |
10 | X. Tân Lập | 41410 |
11 | X. Ban Công | 41411 |
12 | X. Cổ Lũng | 41412 |
13 | X. Lũng Cao | 41413 |
14 | X. Thành Sơn | 41414 |
15 | X. Lũng Niêm | 41415 |
16 | X. Thành Lâm | 41416 |
17 | X. Lâm Sa | 41417 |
18 | X. Ái Thương | 41418 |
19 | X. Điền Lư | 41419 |
20 | X. Lương Trung | 41420 |
21 | X. Điền Trung | 41421 |
22 | X. Điền Hạ | 41422 |
23 | X. Điền Thương | 41423 |
24 | X. Điền Quang | 41424 |
25 | X. Thiết Ống | 41425 |
26 | X. Thiết Kế | 41426 |
27 | X. Kỳ Tân | 41427 |
28 | X. Văn Nho | 41428 |
29 | BCP. Bá Thước | 41450 |
30 | BC. Điền Lư | 41451 |
31 | BC. Đồng Tâm | 41452 |
Mã bưu điện Triệu Sơn
TRIEU SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41500
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn | 41500 |
2 | Huyện ủy | 41501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41504 |
6 | TT. Triệu Sơn | 41506 |
7 | X. Minh Châu | 41507 |
8 | X. Dân Lý | 41508 |
9 | X. Minh Dân | 41509 |
10 | X. Dân Quyền | 41510 |
11 | X. Dân Lực | 41511 |
12 | X. Thọ Thế | 41512 |
13 | X. Thọ Phú | 41513 |
14 | X. Thọ Vực | 41514 |
15 | X. Xuân Thịnh | 41515 |
16 | X. Xuân Lộc | 41516 |
17 | X. Thọ Dân | 41517 |
18 | X. Xuân Thọ | 41518 |
19 | X. Thọ Ngọc | 41519 |
20 | X. Thọ Cường | 41520 |
21 | X. Thọ Sơn | 41521 |
22 | X. Thọ Tiến | 41522 |
23 | X. Bình Sơn | 41523 |
24 | X. Thọ Bình | 41524 |
25 | X. Hơp Lý | 41525 |
26 | X. Hơp Tiến | 41526 |
27 | X. Triệu Thành | 41527 |
28 | X. Hơp Thành | 41528 |
29 | X. Thọ Tân | 41529 |
30 | X. Hơp Thắng | 41530 |
31 | X. Minh Sơn | 41531 |
32 | X. An Nông | 41532 |
33 | X. Văn Sơn | 41533 |
34 | X. Nông Trường | 41534 |
35 | X. Tiến Nông | 41535 |
36 | X. Thái Hòa | 41536 |
37 | X. Tân Ninh | 41537 |
38 | X. Khuyến Nông | 41538 |
39 | X. Đồng Lơi | 41539 |
40 | X. Đồng Tiến | 41540 |
41 | X. Đồng Thắng | 41541 |
42 | BCP. Triệu Sơn | 41550 |
43 | BC. Chơ Đà | 41551 |
44 | BC. Chơ Nưa | 41552 |
45 | BC. Chơ Sim | 41553 |
Mã bưu điện Thọ Xuân
THO XUAN, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân | 41600 |
2 | Huyện ủy | 41601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41604 |
6 | TT. Thọ Xuân | 41606 |
7 | X. Hạnh Phúc | 41607 |
8 | X. Xuân Thành | 41608 |
9 | X. Xuân Tân | 41609 |
10 | X. Xuân Lai | 41610 |
11 | X. Xuân Yên | 41611 |
12 | X. Xuân Trường | 41612 |
13 | X. Xuân Hòa | 41613 |
14 | X. Thọ Hải | 41614 |
15 | X. Phú Yên | 41615 |
16 | X. Xuân Lập | 41616 |
17 | X. Xuân Minh | 41617 |
18 | X. Thọ Thắng | 41618 |
19 | X. Quảng Phú | 41619 |
20 | X. Xuân Tín | 41620 |
21 | X. Thọ Lập | 41621 |
22 | X. Xuân Châu | 41622 |
23 | X. Thọ Minh | 41623 |
24 | X. Xuân Thiên | 41624 |
25 | X. Xuân Lam | 41625 |
26 | X. Thọ Diên | 41626 |
27 | X. Thọ Lâm | 41627 |
28 | TT. Lam Sơn | 41628 |
29 | TT. Sao Vàng | 41629 |
30 | X. Thọ Xương | 41630 |
31 | X. Xuân Bái | 41631 |
32 | X. Xuân Phú | 41632 |
33 | X. Xuân Thắng | 41633 |
34 | X. Xuân Hưng | 41634 |
35 | X. Xuân Sơn | 41635 |
36 | X. Xuân Giang | 41636 |
37 | X. Xuân Quang | 41637 |
38 | X. Tây Hồ | 41638 |
39 | X. Nam Giang | 41639 |
40 | X. Thọ Lộc | 41640 |
41 | X. Bắc Lương | 41641 |
42 | X. Thọ Nguyên | 41642 |
43 | X. Xuân Phong | 41643 |
44 | X. Xuân Khánh | 41644 |
45 | X. Thọ Trường | 41645 |
46 | X. Xuân Vinh | 41646 |
47 | BCP. Thọ Xuân | 41675 |
48 | BC. Chơ Sánh | 41676 |
49 | BC. Mục Sơn | 41677 |
50 | BC. Sao Vàng | 41678 |
51 | BC. Tứ Trụ | 41679 |
52 | BC. Xuân Lai | 41680 |
Mã bưu điện Ngọc Lặc
NGOC LAC, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc | 41700 |
2 | Huyện ủy | 41701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41704 |
6 | TT. Ngọc Lặc | 41706 |
7 | X. Cao Ngọc | 41718 |
8 | X. Cao Thịnh | 41710 |
9 | X. Đồng Thịnh | 41713 |
10 | X. Kiên Thọ | 41727 |
11 | X. Lam Sơn | 41721 |
12 | X. Lộc Thịnh | 41711 |
13 | X. Minh Sơn | 41720 |
14 | X. Minh Tiến | 41722 |
15 | X. Mỹ Tân | 41717 |
16 | X. Ngọc Khê | 41707 |
17 | X. Ngọc Liên | 41712 |
18 | X. Ngọc Sơn | 41708 |
19 | X. Ngọc Trung | 41709 |
20 | X. Nguyệt Ấn | 41723 |
21 | X. Phúc Thịnh | 41726 |
22 | X. Phùng Giáo | 41724 |
23 | X. Phùng Minh | 41725 |
24 | X. Quang Trung | 41714 |
25 | X. Thạch Lập | 41716 |
26 | X. Thúy Sơn | 41715 |
27 | X. Vân Âm | 41719 |
28 | BCP. Ngọc Lặc | 41750 |
29 | BC. Phố Xi | 41751 |
30 | BC. Minh Tiến | 41752 |
31 | BC. Phố 1 | 41753 |
Mã bưu điện Lang Chánh
LANG CHANH, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41800
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lang Chánh | 41800 |
2 | Huyện ủy | 41801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41804 |
6 | TT. Lang Chánh | 41806 |
7 | X. Đồng Lương | 41807 |
8 | X. Quang Hiến | 41808 |
9 | X. Tân Phúc | 41809 |
10 | X. Tam Văn | 41810 |
11 | X. Lâm Phú | 41811 |
12 | X. Yên Khương | 41812 |
13 | X. Yên Thắng | 41813 |
14 | X. Trí Nang | 41814 |
15 | X. Giao An | 41815 |
16 | X. Giao Thiện | 41816 |
17 | BCP. Lang Chánh | 41850 |
Mã bưu điện Quan Hóa
QUAN HOA, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
41900
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quan Hóa | 41900 |
2 | Huyện ủy | 41901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41904 |
6 | TT. Quan Hóa | 41906 |
7 | X. Xuân Phú | 41907 |
8 | X. Phú Nghiêm | 41908 |
9 | X. Hồi Xuân | 41909 |
10 | X. Nam Xuân | 41910 |
11 | X. Nam Động | 41911 |
12 | X. Thiên Phủ | 41912 |
13 | X. Hiền Kiệt | 41913 |
14 | X. Hiền Chung | 41914 |
15 | X. Nam Tiến | 41915 |
16 | X. Thanh Xuân | 41916 |
17 | X. Phú Xuân | 41917 |
18 | X. Phú Lệ | 41918 |
19 | X. Phú Sơn | 41919 |
20 | X. Phú Thanh | 41920 |
21 | X. Trung Thành | 41921 |
22 | X. Thành Sơn | 41922 |
23 | X. Trung Sơn | 41923 |
24 | BCP. Quan Hóa | 41950 |
Mã bưu điện Quan Sơn
QUAN SON, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quan Sơn | 42000 |
2 | Huyện ủy | 42001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42004 |
6 | TT. Quan Sơn | 42006 |
7 | X. Trung Thương | 42007 |
8 | X. Trung Tiến | 42008 |
9 | X. Trung Hạ | 42009 |
10 | X. Trung Xuân | 42010 |
11 | X. Sơn Lư | 42011 |
12 | X. Tam Lư | 42012 |
13 | X. Sơn Hà | 42013 |
14 | X. Tam Thanh | 42014 |
15 | X. Sơn Điện | 42015 |
16 | X. Mường Mìn | 42016 |
17 | X. Na Mèo | 42017 |
18 | X. Sơn Thủy | 42018 |
19 | BCP. Quan Sơn | 42050 |
20 | BC. Na Mèo | 42051 |
Mã bưu điện Mường Lát
MUONG LAT, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42100
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mường Lát | 42100 |
2 | Huyện ủy | 42101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42104 |
6 | TT. Mường Lát | 42106 |
7 | X. Trung Lý | 42107 |
8 | X. Mường Lý | 42108 |
9 | X. Tam Chung | 42109 |
10 | X. Tén Tằn | 42110 |
11 | X. Nhi Sơn | 42111 |
12 | X. Pù Nhi | 42112 |
13 | X. Quang Chiểu | 42113 |
14 | X. Mường Chanh | 42114 |
15 | BCP. Mường Lát | 42150 |
Mã bưu điện Thường Xuân
THUONG XUAN, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42200
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thường Xuân | 42200 |
2 | Huyện ủy | 42201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42204 |
6 | TT. Thường Xuân | 42206 |
7 | X. Xuân Dương | 42207 |
8 | X. Ngọc Phụng | 42208 |
9 | X. Xuân Cẩm | 42209 |
10 | X. Lương Sơn | 42210 |
11 | X. Yên Nhân | 42211 |
12 | X. Bát Mọt | 42212 |
13 | X. Vạn Xuân | 42213 |
14 | X. Thọ Thanh | 42214 |
15 | X. Xuân Cao | 42215 |
16 | X. Xuân Lẹ | 42216 |
17 | X. Xuân Chinh | 42217 |
18 | X. Xuân Lộc | 42218 |
19 | X. Luận Khê | 42219 |
20 | X. Luận Thành | 42220 |
21 | X. Tân Thành | 42221 |
22 | X. Xuân Thắng | 42222 |
23 | BCP. Thường Xuân | 42250 |
24 | BC. Cưa Đặt | 42251 |
Mã bưu điện Nông Cống
NONG CONG, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42300
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nông Cống | 42300 |
2 | Huyện ủy | 42301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42304 |
6 | TT. Nông Cống | 42306 |
7 | X. Vạn Thiện | 42307 |
8 | X. Trường Minh | 42308 |
9 | X. Trường Trung | 42309 |
10 | X. Minh Khôi | 42310 |
11 | X. Minh Nghĩa | 42311 |
12 | X. Vạn Hòa | 42312 |
13 | X. Tế Lơi | 42313 |
14 | X. Tế Nông | 42314 |
15 | X. Tế Tân | 42315 |
16 | X. Trung Ý | 42316 |
17 | X. Hoàng Giang | 42317 |
18 | X. Hoàng Sơn | 42318 |
19 | X. Tân Phúc | 42319 |
20 | X. Tân Thọ | 42320 |
21 | X. Tân Khang | 42321 |
22 | X. Trung Thành | 42322 |
23 | X. Tế Thắng | 42323 |
24 | X. Trung Chính | 42324 |
25 | X. Vạn Thắng | 42325 |
26 | X. Thăng Long | 42326 |
27 | X. Thăng Thọ | 42327 |
28 | X. Thăng Bình | 42328 |
29 | X. Trường Sơn | 42329 |
30 | X. Trường Giang | 42330 |
31 | X. Tương Văn | 42331 |
32 | X. Tương Lĩnh | 42332 |
33 | X. Tương Sơn | 42333 |
34 | X. Công Liêm | 42334 |
35 | X. Công Chính | 42335 |
36 | X. Công Bình | 42336 |
37 | X. Yên Mỹ | 42337 |
38 | BCP. Nông Cống | 42350 |
39 | BC. Cầu Quan | 42351 |
40 | BC. Trường Sơn | 42352 |
41 | BĐVHX Lê Đình Chinh | 42353 |
Mã bưu điện Như Thanh
NHU THANH, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42400
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Như Thanh | 42400 |
2 | Huyện ủy | 42401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42404 |
6 | TT. Bến Sung | 42406 |
7 | X. Phú Nhuận | 42407 |
8 | X. Mậu Lâm | 42408 |
9 | X. Phương Nghi | 42409 |
10 | X. Xuân Du | 42410 |
11 | X. Cán Khê | 42411 |
12 | X. Xuân Thọ | 42412 |
13 | X. Xuân Khang | 42413 |
14 | X. Hải Long | 42414 |
15 | X. Hải Vân | 42415 |
16 | X. Xuân Thái | 42416 |
17 | X. Xuân Phúc | 42417 |
18 | X. Yên Thọ | 42418 |
19 | X. Yên Lạc | 42419 |
20 | X. Phúc Đường | 42420 |
21 | X. Thanh Tân | 42421 |
22 | X. Thanh Kỳ | 42422 |
23 | BCP. Như Thanh | 42450 |
24 | BĐVHX Thanh Tân 2 | 42451 |
Mã bưu điện Như Xuân
NHU XUAN, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42500
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Như Xuân | 42500 |
2 | Huyện ủy | 42501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42504 |
6 | TT. Yên Cát | 42506 |
7 | X. Tân Bình | 42507 |
8 | X. Yên Lễ | 42508 |
9 | X. Thương Ninh | 42509 |
10 | X. Cát Tân | 42510 |
11 | X. Hóa Quỳ | 42511 |
12 | X. Cát Vân | 42512 |
13 | X. Thanh Xuân | 42513 |
14 | X. Thanh Sơn | 42514 |
15 | X. Thanh Quân | 42515 |
16 | X. Thanh Phong | 42516 |
17 | X. Thanh Lâm | 42517 |
18 | X. Thanh Hòa | 42518 |
19 | X. Xuân Quỳ | 42519 |
20 | X. Bình Lương | 42520 |
21 | X. Xuân Hòa | 42521 |
22 | X. Xuân Bình | 42522 |
23 | X. Bãi Trành | 42523 |
24 | BCP. Như Xuân | 42550 |
Mã bưu điện Quảng Xương
QUANG XUONG, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42600
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quảng Xương | 42600 |
2 | Huyện ủy | 42601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42604 |
6 | TT. Quảng Xương | 42606 |
7 | X. Quảng Đức | 42607 |
8 | X. Quảng Giao | 42608 |
9 | X. Quảng Định | 42609 |
10 | X. Quảng Tân | 42610 |
11 | X. Quảng Trạch | 42611 |
12 | X. Quảng Phong | 42612 |
13 | X. Quảng Hòa | 42613 |
14 | X. Quảng Yên | 42614 |
15 | X. Quảng Long | 42615 |
16 | X. Quảng Hơp | 42616 |
17 | X. Quảng Ninh | 42617 |
18 | X. Quảng Nhân | 42618 |
19 | X. Quảng Hải | 42619 |
20 | X. Quảng Lưu | 42620 |
21 | X. Quảng Bình | 42621 |
22 | X. Quảng Văn | 42622 |
23 | X. Quảng Ngọc | 42623 |
24 | X. Quảng Phúc | 42624 |
25 | X. Quảng Vọng | 42625 |
26 | X. Quảng Trường | 42626 |
27 | X. Quảng Lĩnh | 42627 |
28 | X. Quảng Lộc | 42628 |
29 | X. Quảng Thái | 42629 |
30 | X. Quảng Lơi | 42630 |
31 | X. Quảng Khê | 42631 |
32 | X. Quảng Thạch | 42632 |
33 | X. Quảng Chính | 42633 |
34 | X. Quảng Trung | 42634 |
35 | X. Quảng Nham | 42635 |
36 | BCP. Quảng Xương | 42650 |
37 | BC. Chơ Ghép | 42651 |
38 | BC. Vân Trinh | 42652 |
Mã bưu điện Tĩnh Gia
TINH GIA, THANH HOA ZIP/POSTAL CODES
42700
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia | 42700 |
2 | Huyện ủy | 42701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42704 |
6 | TT. Tĩnh Gia | 42706 |
7 | X. Hải Hòa | 42707 |
8 | X. Ninh Hải | 42708 |
9 | X. Hải Nhân | 42709 |
10 | X. Định Hải | 42710 |
11 | X. Hải Lĩnh | 42711 |
12 | X. Tân Dân | 42712 |
13 | X. Hải An | 42713 |
14 | X. Triêu Dương | 42714 |
15 | X. Hải Ninh | 42715 |
16 | X. Hải Châu | 42716 |
17 | X. Thanh Thủy | 42717 |
18 | X. Thanh Sơn | 42718 |
19 | X. Ngọc Lĩnh | 42719 |
20 | X. Anh Sơn | 42720 |
21 | X. Hùng Sơn | 42721 |
22 | X. Các Sơn | 42722 |
23 | X. Phú Sơn | 42723 |
24 | X. Nguyên Bình | 42724 |
25 | X. Bình Minh | 42725 |
26 | X. Hải Thanh | 42726 |
27 | X. Hải Bình | 42727 |
28 | X. Xuân Lâm | 42728 |
29 | X. Phú Lâm | 42729 |
30 | X. Trúc Lâm | 42730 |
31 | X. Tùng Lâm | 42731 |
32 | X. Tân Trường | 42732 |
33 | X. Mai Lâm | 42733 |
34 | X. Tĩnh Hải | 42734 |
35 | X. Hải Yến | 42735 |
36 | X. Trường Lâm | 42736 |
37 | X. Hải Thương | 42737 |
38 | X. Hải Hà | 42738 |
39 | X. Nghi Sơn | 42739 |
43 | BCP. Tĩnh Gia | 42750 |
40 | BC. Chơ Kho | 42751 |
41 | BC. Mai Lâm | 42752 |
42 | BC. Nghi Sơn | 42753 |