(GTViệtᴼᴺᴱ) - Mã bưu điện Lào Cai là 31, cấu trúc 5 số theo Quyết định số 2475/QĐ-BTTTT. Mã số đánh cho các đối tượng từ 31000 đến 31950, người nhận/gửi dễ dàng định vị địa chỉ bưu cục đến và đi của bưu kiện, bưu phẩm, gói hàng, thư từ... trong tỉnh Lào Cai chính xác khi sử dụng dãy mã này.
Cấu trúc Mã bưu điện Lào Cai gồm 5 chữ số tương tự như Mã bưu điện Việt Nam, cụ thể:
- Hai ký tự đầu tiên: Xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên: Xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự: Xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH LÀO CAI
LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Lào Cai |
31000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
31001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
31002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
31003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
31004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
31005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
31009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
31010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
31011 |
10 |
Báo Lào Cai |
31016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
31021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
31030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
31035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
31036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
31040 |
16 |
Sở Công Thương |
31041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
31042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
31043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
31044 |
20 |
Sở Tài chính |
31045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
31046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
31047 |
23 |
Công an tỉnh |
31049 |
24 |
Sở Nội vụ |
31051 |
25 |
Sở Tư pháp |
31052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
31053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
31054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
31055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
31056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
31057 |
31 |
Sở Xây dựng |
31058 |
32 |
Sở Y tế |
31060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
31061 |
34 |
Ban Dân tộc |
31062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
31063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
31064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
31065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
31066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
31067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
31070 |
41 |
Cục Thuế |
31078 |
42 |
Cục Hải quan |
31079 |
43 |
Cục Thống kê |
31080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
31081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
31085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
31086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật tỉnh |
31087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
31088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
31089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
31090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
31091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
31092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
31093 |
Mã bưu điện TP.Lào Cai
LAO CAI CITY, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31100
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm thành phố Lào Cai |
31100 |
2 |
Thành ủy |
31101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31104 |
6 |
P. Kim Tân |
31106 |
7 |
X. Vạn Hoà |
31107 |
8 |
P. Phố Mới |
31108 |
9 |
P. Lào Cai |
31109 |
10 |
P. Duyên Hải |
31110 |
11 |
P. Cốc Lếu |
31111 |
12 |
X. Đồng Tuyển |
31112 |
13 |
P. Bắc Cường |
31113 |
14 |
X. Tả Phời |
31114 |
15 |
X. Hợp Thành |
31115 |
16 |
X. Cam Đường |
31116 |
17 |
P. Thống Nhất |
31117 |
18 |
P. Xuân Tăng |
31118 |
19 |
P. Bình Minh |
31119 |
20 |
P. Pom Hán |
31120 |
21 |
P. Bắc Lệnh |
31121 |
22 |
P. Nam Cường |
31122 |
23 |
BCP. Lào Cai |
31150 |
24 |
BCP. Cam Đường |
31151 |
25 |
BC. KHL Lào Cai |
31152 |
26 |
BC. Kim Tân |
31153 |
27 |
BC. Hoàng Liên |
31154 |
28 |
BC. Cửa Khẩu |
31155 |
29 |
BC. Duyên Hải |
31156 |
30 |
BC. Cốc Lếu |
31157 |
31 |
BC. Bình Minh |
31158 |
32 |
BC. Pom Hán |
31159 |
33 |
BC. Trần Hưng Đạo |
31160 |
34 |
BC. HCC Lào Cai |
31198 |
35 |
BC. Hệ 1 Lào Cai |
31199 |
Mã bưu điện Bảo Thắng
BAO THANG, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31200
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Thắng |
31200 |
2 |
Huyện ủy |
31201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31204 |
6 |
TT. Phố Lu |
31206 |
7 |
X. Xuân Quang |
31207 |
8 |
X. Phong Niên |
31208 |
9 |
TT. Nông Trường Phong Hải |
31209 |
10 |
X. Bản Cầm |
31210 |
11 |
X. Bản Phiệt |
31211 |
12 |
X. Thái Niên |
31212 |
13 |
X. Gia Phú |
31213 |
14 |
X. Sơn Hải |
31214 |
15 |
X. Xuân Giao |
31215 |
16 |
TT. Tằng Loỏng |
31216 |
17 |
X. Phú Nhuận |
31217 |
18 |
X. Sơn Hà |
31218 |
19 |
X. Phố Lu |
31219 |
20 |
X. Trì Quang |
31220 |
21 |
BCP. Bảo Thắng |
31250 |
22 |
BC. Xuân Quang |
31251 |
23 |
BC. Gia Phú |
31252 |
24 |
BC. Tằng Loỏng |
31253 |
Mã bưu điện Bắc Hà
BAC HA, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31300
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bắc Hà |
31300 |
2 |
Huyện ủy |
31301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31302 |
4 |
Ủy ban Nhân dân |
31303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31304 |
6 |
TT. Bắc Hà |
31306 |
7 |
X. Tà Chải |
31307 |
8 |
X. Thải Giàng Phố |
31308 |
9 |
X. Tả Củ Tỷ |
31309 |
10 |
X. Bản Già |
31310 |
11 |
X. Lùng Cải |
31311 |
12 |
X. Lùng Phình |
31312 |
13 |
X. Lầu Thí Ngài |
31313 |
14 |
X. Tả Van Chư |
31314 |
15 |
X. Hoàng Thu Phố |
31315 |
16 |
X. Bản Phố |
31316 |
17 |
X. Na Hối |
31317 |
18 |
X. Cốc Ly |
31318 |
19 |
X. Nậm Mòn |
31319 |
20 |
X. Nậm Đét |
31320 |
21 |
X. Bảo Nhai |
31321 |
22 |
X. Cốc Lầu |
31322 |
23 |
X. Nậm Lúc |
31323 |
24 |
X. Bản Cái |
31324 |
25 |
X. Nậm Khánh |
31325 |
26 |
X. Bản Liền |
31326 |
27 |
BCP. Bắc Hà |
31350 |
28 |
BC. Bảo Nhai |
31351 |
Mã bưu điện Si Ma Cai
SI MA CAI, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31400
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Si Ma Cai |
31400 |
2 |
Huyện ủy |
31401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31404 |
6 |
X. Si Ma Cai |
31406 |
7 |
X. Nàn Sán |
31407 |
8 |
X. Bản Mế |
31408 |
9 |
X. Thào Chư Phìn |
31409 |
10 |
X. Sín Chéng |
31410 |
11 |
X. Mản Thẩn |
31411 |
12 |
X. Cán Hồ |
31412 |
13 |
X. Nàn Xín |
31413 |
14 |
X. Quan Thần Sán |
31414 |
15 |
X. Cán Cấu |
31415 |
16 |
X. Lử Thẩn |
31416 |
17 |
X. Lùng Sui |
31417 |
18 |
X. Sán Chải |
31418 |
19 |
BCP. Si Ma Cai |
31450 |
Mã bưu điện Mường Khương
MUONG KHUONG, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31500
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Mường Khương |
31500 |
2 |
Huyện ủy |
31501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31504 |
6 |
TT. Mường Khương |
31506 |
7 |
X. Tung Chung Phố |
31507 |
8 |
X. Tả Ngải Chồ |
31508 |
9 |
X. Pha Long |
31509 |
10 |
X. Nậm Chảy |
31510 |
11 |
X. Thanh Bình |
31511 |
12 |
X. Lùng Vai |
31512 |
13 |
X. Bản Lầu |
31513 |
14 |
X. Bản Sen |
31514 |
15 |
X. La Pan Tẩn |
31515 |
16 |
X. Tả Thàng |
31516 |
17 |
X. Cao Sơn |
31517 |
18 |
X. Lùng Khấu Nhin |
31518 |
19 |
X. Nấm Lư |
31519 |
20 |
X. Dìn Chin |
31520 |
21 |
X. Tả Gia Khâu |
31521 |
22 |
BCP. Mường Khương |
31550 |
23 |
BC. Bản Lầu |
31551 |
Mã bưu điện Bát Xát
BAT XAT, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31600
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bát Xát |
31600 |
2 |
Huyện ủy |
31601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31604 |
6 |
TT. Bát Xát |
31606 |
7 |
X. Bản Qua |
31607 |
8 |
X. Bản Vược |
31608 |
9 |
X. Cốc Mỳ |
31609 |
10 |
X. Trịnh Tường |
31610 |
11 |
X. Nậm Chạc |
31611 |
12 |
X. A Mú Sung |
31612 |
13 |
X. A Lù |
31613 |
14 |
X. Ngải Thầu |
31614 |
15 |
X. Y Tý |
31615 |
16 |
X. Dền Sáng |
31616 |
17 |
X. Sàng Ma Sáo |
31617 |
18 |
X. Dền Thàng |
31618 |
19 |
X. Mường Hum |
31619 |
20 |
X. Trung Lèng Hồ |
31620 |
21 |
X. Nậm Pung |
31621 |
22 |
X. Bản Xèo |
31622 |
23 |
X. Mường Vi |
31623 |
24 |
X. Pa Cheo |
31624 |
25 |
X. Quang Kim |
31625 |
26 |
X. Phìn Ngan |
31626 |
27 |
X. Tòng Sành |
31627 |
28 |
X. Cốc San |
31628 |
29 |
BCP. Bát Xát |
31650 |
Mã bưu điện Sa Pa
SA PA, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31700
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Sa Pa |
31700 |
2 |
Huyện ủy |
31701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31704 |
6 |
TX. Sa Pa |
31706 |
7 |
X. Sa Pả |
31707 |
8 |
X. Trung Chải |
31708 |
9 |
X. Tả Phìn |
31709 |
10 |
X. Bản Khoang |
31710 |
11 |
X. Tả Giàng Phình |
31711 |
12 |
X. San Sả Hồ |
31712 |
13 |
X. Lao Chải |
31713 |
14 |
X. Tả Van |
31714 |
15 |
X. Bản Hồ |
31715 |
16 |
X. Nậm Sài |
31716 |
17 |
X. Nậm Cang |
31717 |
18 |
X. Suối Thầu |
31718 |
19 |
X. Thanh Phú |
31719 |
20 |
X. Bản Phùng |
31720 |
21 |
X. Thanh Kim |
31721 |
22 |
X. Sử Pán |
31722 |
23 |
X. Hầu Thào |
31723 |
24 |
BCP. Sa Pa |
31750 |
25 |
BC. KHL Sa Pa |
31751 |
26 |
BC. Cầu Mây |
31752 |
27 |
BC. Hàm Rồng |
31753 |
Mã bưu điện Văn Bàn
VAN BAN, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31800
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Văn Bàn |
31800 |
2 |
Huyện ủy |
31801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31804 |
6 |
TT. Khánh Yên |
31806 |
7 |
X. Khánh Yên Thượng |
31807 |
8 |
X. Sơn Thuỷ |
31808 |
9 |
X. Tân Thượng |
31809 |
10 |
X. Võ Lao |
31810 |
11 |
X. Văn Sơn |
31811 |
12 |
X. Nậm Mả |
31812 |
13 |
X. Nậm Rạng |
31813 |
14 |
X. Dần Thàng |
31814 |
15 |
X. Nậm Chầy |
31815 |
16 |
X. Nậm Xé |
31816 |
17 |
X. Minh Lương |
31817 |
18 |
X. Hoà Mạc |
31818 |
19 |
X. Làng Giàng |
31819 |
20 |
X. Dương Quỳ |
31820 |
21 |
X. Thẩm Dương |
31821 |
22 |
X. Nậm Xây |
31822 |
23 |
X. Khánh Yên Trung |
31823 |
24 |
X. Khánh Yên Hạ |
31824 |
25 |
X. Liêm Phú |
31825 |
26 |
X. Nậm Tha |
31826 |
27 |
X. Chiềng Ken |
31827 |
28 |
X. Tân An |
31828 |
29 |
BCP. Văn Bàn |
31850 |
30 |
BC. Võ Lao |
31851 |
31 |
BC. Tân An |
31852 |
Mã bưu điện Bảo Yên
BAO YEN, LAO CAI ZIP/POSTAL CODES
31900
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bảo Yên |
31900 |
2 |
Huyện ủy |
31901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
31902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
31903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
31904 |
6 |
TT. Phố Ràng |
31906 |
7 |
X. Xuân Thượng |
31907 |
8 |
X. Xuân Hoà |
31908 |
9 |
X. Vĩnh Yên |
31909 |
10 |
X. Nghĩa Đô |
31910 |
11 |
X. Tân Tiến |
31911 |
12 |
X. Điện Quan |
31912 |
13 |
X. Thượng Hà |
31913 |
14 |
X. Tân Dương |
31914 |
15 |
X. Minh Tân |
31915 |
16 |
X. Kim Sơn |
31916 |
17 |
X. Cam Cọn |
31917 |
18 |
X. Bảo Hà |
31918 |
19 |
X. Yên Sơn |
31919 |
20 |
X. Lương Sơn |
31920 |
21 |
X. Long Khánh |
31921 |
22 |
X. Long Phúc |
31922 |
23 |
X. Việt Tiến |
31923 |
24 |
BCP. Bảo Yên |
31950 |
|
|
|